(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biodiversity hotspot
C1

biodiversity hotspot

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm nóng đa dạng sinh học vùng đa dạng sinh học bị đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodiversity hotspot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa sinh học có mức độ đa dạng sinh học đáng kể, đang bị đe dọa bởi sự cư trú của con người.

Definition (English Meaning)

A biogeographic region with significant levels of biodiversity that is threatened by human habitation.

Ví dụ Thực tế với 'Biodiversity hotspot'

  • "The Amazon rainforest is considered a biodiversity hotspot due to its incredible variety of plant and animal life."

    "Rừng mưa Amazon được coi là một điểm nóng đa dạng sinh học do sự đa dạng đáng kinh ngạc của đời sống thực vật và động vật."

  • "Madagascar is a well-known biodiversity hotspot."

    "Madagascar là một điểm nóng đa dạng sinh học nổi tiếng."

  • "Protecting biodiversity hotspots is crucial for maintaining the health of our planet."

    "Bảo vệ các điểm nóng đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sức khỏe của hành tinh chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biodiversity hotspot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biodiversity hotspot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Biodiversity hotspot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khu vực trên thế giới có số lượng loài sinh vật đặc hữu cao (tức là chỉ tìm thấy ở khu vực đó) và đồng thời đang phải đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống nghiêm trọng. 'Hotspot' ở đây không chỉ đơn thuần mang nghĩa là 'điểm nóng' về đa dạng sinh học, mà còn là 'điểm nóng' về nguy cơ bị đe dọa. Việc xác định các biodiversity hotspots rất quan trọng để ưu tiên các nỗ lực bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodiversity hotspot'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the biodiversity hotspot to understand its unique ecosystem.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu điểm nóng đa dạng sinh học để hiểu hệ sinh thái độc đáo của nó.
Phủ định
The government is not going to designate this area as a biodiversity hotspot until further research is conducted.
Chính phủ sẽ không chỉ định khu vực này là điểm nóng đa dạng sinh học cho đến khi có thêm nghiên cứu được thực hiện.
Nghi vấn
Are they going to establish a conservation program in that biodiversity hotspot?
Họ có định thành lập một chương trình bảo tồn tại điểm nóng đa dạng sinh học đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)