(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endemic species
C1

endemic species

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

loài đặc hữu các loài đặc hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endemic species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loài bản địa và bị giới hạn ở một nơi nhất định.

Definition (English Meaning)

Species native and restricted to a certain place.

Ví dụ Thực tế với 'Endemic species'

  • "The Komodo dragon is an endemic species to the Indonesian islands."

    "Rồng Komodo là một loài đặc hữu của các hòn đảo Indonesia."

  • "The island is home to several endemic species of birds."

    "Hòn đảo này là nhà của một số loài chim đặc hữu."

  • "Protecting their habitat is crucial for the survival of these endemic species."

    "Bảo vệ môi trường sống của chúng là rất quan trọng cho sự sống còn của các loài đặc hữu này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endemic species'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

native species(loài bản địa (trong bối cảnh giới hạn địa lý))
indigenous species(loài bản địa (trong bối cảnh giới hạn địa lý))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

biodiversity(đa dạng sinh học)
conservation(bảo tồn)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Endemic species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'endemic species' dùng để chỉ những loài sinh vật chỉ tồn tại duy nhất ở một khu vực địa lý cụ thể nào đó, không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Sự 'đặc hữu' này thường là kết quả của quá trình tiến hóa độc lập hoặc sự cô lập địa lý. Cần phân biệt với 'native species' (loài bản địa) là loài vốn có ở một khu vực nhưng cũng có thể tìm thấy ở nơi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Sử dụng 'endemic to' để chỉ loài đặc hữu cho một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'This frog is endemic to Madagascar.' Sử dụng 'endemic in' để chỉ loài đặc hữu trong một quần thể hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The disease is endemic in the population'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endemic species'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island is home to many endemic species.
Hòn đảo là nhà của nhiều loài đặc hữu.
Phủ định
That species is not endemic to this region; it was introduced.
Loài đó không phải là loài đặc hữu của khu vực này; nó đã được du nhập.
Nghi vấn
Are there any endemic species of frogs in this national park?
Có loài ếch đặc hữu nào trong vườn quốc gia này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)