biodiversity conservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodiversity conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo vệ và quản lý đa dạng sinh học để duy trì cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.
Definition (English Meaning)
The protection and management of biodiversity to maintain ecological balance and prevent species extinction.
Ví dụ Thực tế với 'Biodiversity conservation'
-
"Biodiversity conservation is crucial for maintaining healthy ecosystems."
"Bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh."
-
"The government is implementing new policies for biodiversity conservation."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để bảo tồn đa dạng sinh học."
-
"Education plays a key role in biodiversity conservation."
"Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biodiversity conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biodiversity conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biodiversity conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn các hệ sinh thái, các loài và nguồn gen. Nó bao gồm các biện pháp bảo vệ tại chỗ (in-situ conservation) như bảo tồn trong môi trường sống tự nhiên, và bảo vệ ngoài chỗ (ex-situ conservation) như vườn thú, vườn thực vật và ngân hàng gen. Khác với 'environmental protection' (bảo vệ môi trường) có phạm vi rộng hơn, 'biodiversity conservation' tập trung cụ thể vào đa dạng sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ (vì mục đích bảo tồn): Policies for biodiversity conservation. ‘through’ (thông qua các phương pháp): Biodiversity conservation through sustainable practices. ‘of’ (bảo tồn đa dạng sinh học): The importance of biodiversity conservation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodiversity conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.