(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bioethics
C1

bioethics

noun

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức sinh học luân lý sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioethics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các vấn đề đạo đức và các quyết định mà các cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt liên quan đến nghiên cứu sinh học hoặc chăm sóc y tế.

Definition (English Meaning)

The study of moral issues and decisions confronting individuals or organizations involved in biological research or medical care.

Ví dụ Thực tế với 'Bioethics'

  • "The committee discussed the bioethics of gene editing."

    "Ủy ban đã thảo luận về các vấn đề đạo đức sinh học của việc chỉnh sửa gen."

  • "Advances in biotechnology have raised complex bioethics questions."

    "Những tiến bộ trong công nghệ sinh học đã đặt ra những câu hỏi phức tạp về đạo đức sinh học."

  • "Bioethics plays a crucial role in shaping healthcare policies."

    "Đạo đức sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bioethics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bioethics
  • Adjective: bioethical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral philosophy of medicine(triết học đạo đức y học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bioethics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bioethics tập trung vào các vấn đề đạo đức nảy sinh từ những tiến bộ trong sinh học, y học và công nghệ sinh học. Nó liên quan đến việc phân tích các giá trị, nguyên tắc và quy tắc hướng dẫn hành vi trong các lĩnh vực này. Nó khác với 'medical ethics' (đạo đức y học) ở chỗ phạm vi của nó rộng hơn, bao gồm các vấn đề môi trường và đạo đức sinh học không liên quan trực tiếp đến y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of regarding

in bioethics: trong lĩnh vực đạo đức sinh học nói chung; of bioethics: thuộc về, liên quan đến đạo đức sinh học (ví dụ: principles of bioethics); regarding bioethics: liên quan đến, đề cập đến các vấn đề đạo đức sinh học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioethics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)