research ethics
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research ethics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc đạo đức chi phối các nhà nghiên cứu trong quá trình thực hiện nghiên cứu của họ.
Definition (English Meaning)
Moral principles that govern researchers in the conduct of their study.
Ví dụ Thực tế với 'Research ethics'
-
"The university has a strict policy on research ethics."
"Trường đại học có một chính sách nghiêm ngặt về đạo đức nghiên cứu."
-
"Violations of research ethics can have serious consequences."
"Vi phạm đạo đức nghiên cứu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
-
"The committee is responsible for ensuring adherence to research ethics guidelines."
"Ủy ban chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn về đạo đức nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research ethics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research ethics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận một cách rộng rãi liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các nhà nghiên cứu đối với những người tham gia nghiên cứu, đồng nghiệp, xã hội và tài trợ nghiên cứu. Nó bao gồm các khía cạnh như tính trung thực, khách quan, cẩn trọng, cởi mở, tôn trọng tài sản trí tuệ, bảo mật, trách nhiệm giải trình và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in research ethics (trong lĩnh vực đạo đức nghiên cứu); ethics of research (đạo đức của nghiên cứu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research ethics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.