(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biofilm
C1

biofilm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màng sinh học lớp màng vi sinh vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biofilm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp màng mỏng, trơn trượt chứa vi khuẩn bám dính vào một bề mặt.

Definition (English Meaning)

A thin, slimy film of bacteria that adheres to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Biofilm'

  • "The formation of biofilm on medical implants can lead to serious infections."

    "Sự hình thành biofilm trên các thiết bị cấy ghép y tế có thể dẫn đến các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."

  • "Dental plaque is a type of biofilm that forms on teeth."

    "Mảng bám răng là một loại biofilm hình thành trên răng."

  • "Biofilms can be found in many environments, including water pipes, rocks, and living tissues."

    "Biofilm có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường, bao gồm đường ống nước, đá và mô sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biofilm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biofilm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biofilm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biofilm là một cộng đồng phức tạp của các vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh) được bao bọc trong một chất nền polymer ngoại bào (EPS) tự sản xuất. EPS này, thường được gọi là 'slime', là một hỗn hợp phức tạp của polysaccharid, protein, DNA và lipid. Biofilms có thể hình thành trên nhiều bề mặt, bao gồm mô sống, bề mặt trơ và vật liệu cấy ghép y tế. Sự hình thành biofilm là một cơ chế bảo vệ cho các vi khuẩn, giúp chúng kháng lại thuốc kháng sinh và hệ thống miễn dịch của vật chủ hơn so với các vi khuẩn sống tự do (planktonic).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Thường dùng khi nói về một môi trường lớn hơn chứa biofilm. Ví dụ: 'Biofilms in water pipes can cause contamination.' (Biofilm trong đường ống nước có thể gây ô nhiễm.)
* **on:** Thường dùng khi nói về bề mặt mà biofilm bám vào. Ví dụ: 'Biofilms on teeth contribute to dental plaque.' (Biofilm trên răng góp phần vào mảng bám răng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biofilm'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bacteria's biofilm is its primary defense mechanism.
Màng sinh học của vi khuẩn là cơ chế bảo vệ chính của nó.
Phủ định
The patients' biofilm isn't always visible to the naked eye.
Màng sinh học của bệnh nhân không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nghi vấn
Is the equipment's biofilm causing the contamination?
Màng sinh học của thiết bị có gây ra sự ô nhiễm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)