quorum sensing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quorum sensing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kích thích và phản ứng tương quan với mật độ quần thể ở vi khuẩn; nó cho phép vi khuẩn giao tiếp và phối hợp các hành vi nhóm như hình thành màng sinh học hoặc sản xuất độc tố.
Definition (English Meaning)
A system of stimulus and response correlated to population density in bacteria; it allows bacteria to communicate and coordinate group behaviors such as biofilm formation or toxin production.
Ví dụ Thực tế với 'Quorum sensing'
-
"Quorum sensing plays a crucial role in the virulence of many bacterial pathogens."
"Quorum sensing đóng một vai trò quan trọng trong độc lực của nhiều mầm bệnh vi khuẩn."
-
"Researchers are exploring quorum sensing inhibitors as a novel approach to combat bacterial infections."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá các chất ức chế quorum sensing như một phương pháp mới để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn."
-
"The expression of certain genes in bacteria is regulated by quorum sensing."
"Sự biểu hiện của một số gen nhất định ở vi khuẩn được điều chỉnh bởi quorum sensing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quorum sensing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quorum sensing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quorum sensing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quorum sensing là một cơ chế phức tạp cho phép vi khuẩn hoạt động như một tập thể. Nó không chỉ đơn thuần là một quá trình cảm nhận môi trường, mà còn là một hệ thống giao tiếp cho phép vi khuẩn đưa ra các quyết định dựa trên mật độ quần thể của chúng. Nó khác với các cơ chế phản ứng đơn lẻ khác vì nó liên quan đến sự phối hợp của nhiều tế bào để tạo ra một phản ứng thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in quorum sensing': ám chỉ vai trò của một chất hoặc yếu tố nào đó trong quá trình quorum sensing.
- 'of quorum sensing': ám chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của hệ thống quorum sensing.
- 'for quorum sensing': chỉ mục đích sử dụng hoặc vai trò của một yếu tố đối với hệ thống quorum sensing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quorum sensing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.