eps (extracellular polymeric substance)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eps (extracellular polymeric substance)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất polyme ngoại bào (EPS) là các hợp chất có trọng lượng phân tử cao được vi sinh vật tiết ra môi trường xung quanh của chúng. EPS thường bao gồm polysacarit, protein, axit nucleic và lipid.
Definition (English Meaning)
Extracellular polymeric substances (EPS) are high-molecular weight compounds secreted by microorganisms into their surrounding environment. EPS are typically composed of polysaccharides, proteins, nucleic acids, and lipids.
Ví dụ Thực tế với 'Eps (extracellular polymeric substance)'
-
"The EPS matrix provides structural support to the biofilm."
"Ma trận EPS cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho màng sinh học."
-
"EPS production is influenced by nutrient availability."
"Sản xuất EPS bị ảnh hưởng bởi sự sẵn có của chất dinh dưỡng."
-
"EPS can be used in wastewater treatment."
"EPS có thể được sử dụng trong xử lý nước thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eps (extracellular polymeric substance)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substance
- Adjective: extracellular, polymeric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eps (extracellular polymeric substance)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EPS đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành màng sinh học (biofilm), giúp vi sinh vật bám dính vào bề mặt và bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bất lợi như kháng sinh, chất khử trùng và stress môi trường. Thành phần và tính chất của EPS khác nhau tùy thuộc vào loài vi sinh vật, điều kiện môi trường và giai đoạn phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"EPS of": Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của EPS (ví dụ: EPS of polysaccharides). "EPS in": Dùng để chỉ vị trí của EPS (ví dụ: EPS in biofilms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eps (extracellular polymeric substance)'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Analyze the extracellular polymeric substance carefully.
|
Phân tích chất ngoại bào polyme một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Do not underestimate the impact of extracellular polymeric substance in biofilm formation.
|
Đừng đánh giá thấp tác động của chất ngoại bào polyme trong sự hình thành màng sinh học. |
| Nghi vấn |
Please identify the polymeric substance in this sample.
|
Vui lòng xác định chất polyme trong mẫu này. |