(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planktonic
C1

planktonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về sinh vật phù du có liên quan đến sinh vật phù du
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planktonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, hoặc cấu tạo từ plankton (sinh vật phù du).

Definition (English Meaning)

Relating to, or composed of plankton.

Ví dụ Thực tế với 'Planktonic'

  • "Planktonic organisms form the base of many marine food webs."

    "Các sinh vật phù du tạo thành nền tảng của nhiều mạng lưới thức ăn dưới biển."

  • "The analysis revealed a high concentration of planktonic algae."

    "Phân tích cho thấy nồng độ tảo phù du cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planktonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: planktonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free-floating(trôi nổi tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

benthic(thuộc đáy)
nektonic(thuộc sinh vật bơi lội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Planktonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'planktonic' thường được dùng để mô tả các sinh vật sống trôi nổi trong nước, không có khả năng tự bơi lội mạnh mẽ chống lại dòng chảy. Nó nhấn mạnh đến lối sống trôi nổi tự do của sinh vật, khác với các sinh vật đáy (benthic) hoặc các sinh vật bơi lội chủ động (nektonic).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Planktonic in' được dùng để chỉ sự tồn tại của sinh vật phù du trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'planktonic in the ocean'). 'Planktonic to' được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc thuộc tính của một thứ gì đó liên quan đến sinh vật phù du (ví dụ: 'planktonic to the food chain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planktonic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)