planktonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planktonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, hoặc cấu tạo từ plankton (sinh vật phù du).
Definition (English Meaning)
Relating to, or composed of plankton.
Ví dụ Thực tế với 'Planktonic'
-
"Planktonic organisms form the base of many marine food webs."
"Các sinh vật phù du tạo thành nền tảng của nhiều mạng lưới thức ăn dưới biển."
-
"The analysis revealed a high concentration of planktonic algae."
"Phân tích cho thấy nồng độ tảo phù du cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planktonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: planktonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planktonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'planktonic' thường được dùng để mô tả các sinh vật sống trôi nổi trong nước, không có khả năng tự bơi lội mạnh mẽ chống lại dòng chảy. Nó nhấn mạnh đến lối sống trôi nổi tự do của sinh vật, khác với các sinh vật đáy (benthic) hoặc các sinh vật bơi lội chủ động (nektonic).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Planktonic in' được dùng để chỉ sự tồn tại của sinh vật phù du trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'planktonic in the ocean'). 'Planktonic to' được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc thuộc tính của một thứ gì đó liên quan đến sinh vật phù du (ví dụ: 'planktonic to the food chain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planktonic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.