biological weapons
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological weapons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí sinh học, là vũ khí chứa các sinh vật gây bệnh hoặc độc tố nhằm mục đích gây hại cho người, động vật hoặc thực vật một cách cố ý.
Definition (English Meaning)
Weapons that contain disease-causing organisms or toxins to intentionally cause harm to humans, animals, or plants.
Ví dụ Thực tế với 'Biological weapons'
-
"The use of biological weapons is strictly prohibited under international law."
"Việc sử dụng vũ khí sinh học bị nghiêm cấm theo luật pháp quốc tế."
-
"The threat of biological weapons remains a serious concern for global security."
"Mối đe dọa từ vũ khí sinh học vẫn là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu."
-
"Scientists are working to develop effective defenses against biological weapons."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển các biện pháp phòng thủ hiệu quả chống lại vũ khí sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological weapons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biological weapons (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological weapons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'biological weapons' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, khủng bố hoặc chiến tranh sinh học. Chúng khác với vũ khí hóa học (chemical weapons), mặc dù cả hai đều thuộc loại vũ khí hủy diệt hàng loạt. 'Biological weapons' nhấn mạnh vào việc sử dụng các tác nhân sinh học, trong khi 'chemical weapons' sử dụng các chất hóa học độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để chỉ việc sử dụng vũ khí sinh học: 'Attacking with biological weapons.' 'Against' được sử dụng để chỉ sự phòng thủ hoặc chống lại vũ khí sinh học: 'Defense against biological weapons'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological weapons'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country develops biological weapons, it will face international condemnation.
|
Nếu một quốc gia phát triển vũ khí sinh học, quốc gia đó sẽ phải đối mặt với sự lên án quốc tế. |
| Phủ định |
If we don't control the spread of information about biological weapons, terrorists may use it to cause harm.
|
Nếu chúng ta không kiểm soát sự lan truyền thông tin về vũ khí sinh học, khủng bố có thể sử dụng nó để gây hại. |
| Nghi vấn |
Will the world be safe if biological weapons are eliminated?
|
Thế giới có an toàn không nếu vũ khí sinh học bị loại bỏ? |