bioluminescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioluminescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến sự phát quang từ sinh vật sống
Definition (English Meaning)
relating to the emission of light from living organisms
Ví dụ Thực tế với 'Bioluminescent'
-
"Many deep-sea creatures are bioluminescent."
"Nhiều sinh vật biển sâu có khả năng phát quang sinh học."
-
"The bioluminescent plankton lit up the beach at night."
"Các sinh vật phù du phát quang sinh học đã thắp sáng bãi biển vào ban đêm."
-
"Bioluminescent bacteria can be used in various medical applications."
"Vi khuẩn phát quang sinh học có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioluminescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bioluminescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioluminescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bioluminescent' mô tả khả năng của một số sinh vật sống (như đom đóm, một số loài sứa và nấm) tạo ra và phát ra ánh sáng. Ánh sáng này thường là kết quả của một phản ứng hóa học liên quan đến enzyme luciferase và một phân tử phát quang như luciferin. Không giống như đèn huỳnh quang, bioluminescence tạo ra ánh sáng lạnh, tức là không tạo ra nhiệt đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bioluminescent in' thường được sử dụng để mô tả môi trường hoặc điều kiện nơi hiện tượng bioluminescence xảy ra. Ví dụ: 'Bioluminescent in deep-sea environments'. 'Bioluminescent with' có thể được sử dụng để chỉ ra yếu tố hoặc chất tham gia vào quá trình phát quang. Ví dụ: 'Bioluminescent with luciferase'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioluminescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.