photophore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photophore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ quan phát sáng ở cá và các động vật khác.
Definition (English Meaning)
A light-producing organ in fish and other animals.
Ví dụ Thực tế với 'Photophore'
-
"Many deep-sea fish have photophores on their bodies."
"Nhiều loài cá biển sâu có các cơ quan phát sáng trên cơ thể."
-
"The anglerfish uses its photophore to lure prey."
"Cá cần câu sử dụng cơ quan phát sáng của nó để nhử con mồi."
-
"The distribution of photophores varies greatly between species."
"Sự phân bố của các cơ quan phát sáng thay đổi rất lớn giữa các loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photophore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photophore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photophore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photophore chỉ cơ quan sinh học phát ra ánh sáng, thường thấy ở các sinh vật biển sâu. Ánh sáng này có thể được sử dụng để ngụy trang, thu hút bạn tình hoặc con mồi, hoặc để giao tiếp. Sự khác biệt với 'bioluminescence' là bioluminescence là quá trình phát sáng nói chung, còn photophore là cơ quan cụ thể chịu trách nhiệm cho quá trình đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: The photophore in this species... (Photophore ở loài này...). * on: The photophores on the underside... (Photophore ở mặt dưới...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photophore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.