(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biophysics
C1

biophysics

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật lý sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biophysics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học ứng dụng các nguyên tắc và phương pháp vật lý để giải quyết các vấn đề sinh học.

Definition (English Meaning)

The science applying physical principles and methods to biological problems.

Ví dụ Thực tế với 'Biophysics'

  • "Biophysics plays a crucial role in understanding how proteins fold and interact."

    "Vật lý sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu cách protein cuộn lại và tương tác."

  • "Her research is focused on the biophysics of cell membranes."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào vật lý sinh học của màng tế bào."

  • "Biophysics helps us understand the mechanisms of drug action at a molecular level."

    "Vật lý sinh học giúp chúng ta hiểu cơ chế tác động của thuốc ở cấp độ phân tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biophysics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biophysics
  • Adjective: biophysical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biophysics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biophysics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp kiến thức và kỹ thuật từ vật lý, sinh học, hóa học, toán học và khoa học máy tính để nghiên cứu các hệ thống sinh học. Nó tập trung vào các cơ chế vật lý cơ bản diễn ra trong các quá trình sinh học, từ cấp độ phân tử đến cấp độ cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In biophysics’ thường được dùng để chỉ các nghiên cứu, công cụ, hoặc kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực này (ví dụ: 'Advances in biophysics'). ‘Of biophysics’ thường được dùng để mô tả các khía cạnh hoặc phần tử của chính lĩnh vực này (ví dụ: 'The principles of biophysics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biophysics'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been studying biophysics at university for five years.
Cô ấy đã học môn lý sinh tại trường đại học được năm năm rồi.
Phủ định
They haven't been conducting biophysical research recently due to funding issues.
Gần đây họ đã không thực hiện nghiên cứu lý sinh do vấn đề tài trợ.
Nghi vấn
Has the team been using biophysics to develop new medical treatments?
Có phải nhóm nghiên cứu đã sử dụng lý sinh để phát triển các phương pháp điều trị y tế mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)