(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum biology
C1

quantum biology

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh học lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực khoa học ứng dụng cơ học lượng tử vào các hệ thống và quá trình sinh học.

Definition (English Meaning)

A field of science applying quantum mechanics to biological systems and processes.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum biology'

  • "Quantum biology seeks to explain biological phenomena that cannot be adequately described by classical physics."

    "Sinh học lượng tử tìm cách giải thích các hiện tượng sinh học mà vật lý cổ điển không thể mô tả đầy đủ."

  • "Research in quantum biology is exploring the role of quantum coherence in photosynthesis."

    "Nghiên cứu trong sinh học lượng tử đang khám phá vai trò của tính kết hợp lượng tử trong quang hợp."

  • "Quantum biology offers new perspectives on the mechanisms of enzyme catalysis."

    "Sinh học lượng tử cung cấp những góc nhìn mới về cơ chế xúc tác enzyme."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum biology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Quantum biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantum biology là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp các nguyên tắc của vật lý lượng tử với sinh học. Nó nghiên cứu các hiện tượng lượng tử như hiệu ứng đường hầm lượng tử, chồng chập lượng tử và rối lượng tử trong các hệ thống sinh học. Lĩnh vực này đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng lớn để cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình sinh học cơ bản như quang hợp, cảm nhận từ trường của động vật và hoạt động của enzyme.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

*in*: Sử dụng để chỉ ra rằng cơ học lượng tử được ứng dụng trong sinh học. Ví dụ: 'The role *in* quantum biology is significant.' *of*: Sử dụng để chỉ thuộc tính của một lĩnh vực. Ví dụ: 'Study *of* quantum biology involves complex concepts.' *to*: Sử dụng để chỉ sự ứng dụng vào hệ thống/vấn đề. Ví dụ: 'Application *to* the biological system'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum biology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)