bioscience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioscience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành khoa học liên quan đến việc nghiên cứu các sinh vật sống hoặc các quá trình sinh học.
Definition (English Meaning)
A branch of science concerned with the study of living organisms or biological processes.
Ví dụ Thực tế với 'Bioscience'
-
"The university has a strong department of bioscience."
"Trường đại học có một khoa khoa học sinh học rất mạnh."
-
"Advancements in bioscience have led to new medical treatments."
"Những tiến bộ trong khoa học sinh học đã dẫn đến các phương pháp điều trị y tế mới."
-
"Bioscience research is crucial for understanding and addressing environmental challenges."
"Nghiên cứu khoa học sinh học là rất quan trọng để hiểu và giải quyết các thách thức về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioscience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bioscience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioscience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bioscience là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều lĩnh vực nhỏ hơn như sinh học, sinh hóa, sinh lý học, di truyền học, v.v. Nó thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu khoa học tập trung vào sự sống và các hệ thống sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioscience'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bioscience plays a crucial role in advancing medical treatments.
|
Khoa học sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các phương pháp điều trị y tế. |
| Phủ định |
Bioscience is not always the primary focus of environmental conservation efforts.
|
Khoa học sinh học không phải lúc nào cũng là trọng tâm chính của các nỗ lực bảo tồn môi trường. |
| Nghi vấn |
Does bioscience offer solutions for sustainable agriculture?
|
Khoa học sinh học có cung cấp các giải pháp cho nông nghiệp bền vững không? |