(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biosonar
C1

biosonar

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống định vị bằng tiếng vang sinh học sonar sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biosonar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống định vị bằng tiếng vang sinh học, đặc biệt được sử dụng bởi dơi hoặc cá heo.

Definition (English Meaning)

A biological sonar, especially as used by bats or dolphins.

Ví dụ Thực tế với 'Biosonar'

  • "Bats use biosonar to navigate and find prey in the dark."

    "Dơi sử dụng hệ thống định vị bằng tiếng vang sinh học để di chuyển và tìm kiếm con mồi trong bóng tối."

  • "Dolphins use a sophisticated form of biosonar to detect objects underwater."

    "Cá heo sử dụng một hình thức định vị bằng tiếng vang sinh học phức tạp để phát hiện các vật thể dưới nước."

  • "The study of bat biosonar has inspired new technologies in underwater navigation."

    "Nghiên cứu về hệ thống định vị bằng tiếng vang sinh học của dơi đã truyền cảm hứng cho các công nghệ mới trong điều hướng dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biosonar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biosonar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sonar(hệ thống định vị bằng sóng âm)
navigation(sự định hướng, điều hướng)
echolocation(sự định vị bằng tiếng vang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Biosonar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'biosonar' mô tả khả năng của một số động vật sử dụng âm thanh để định vị và điều hướng trong môi trường của chúng. Nó tương tự như sonar nhân tạo, nhưng được phát triển và sử dụng bởi các sinh vật sống. Không giống như 'echolocation' thường được dùng rộng rãi, 'biosonar' nhấn mạnh khía cạnh sinh học của quá trình này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Biosonar with': nhấn mạnh sự sử dụng biosonar cùng với các giác quan khác. 'Biosonar by': nhấn mạnh tác nhân sử dụng biosonar.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biosonar'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dolphins, which use biosonar to navigate, are highly intelligent creatures.
Cá heo, loài sử dụng định vị sinh học để di chuyển, là những sinh vật rất thông minh.
Phủ định
The bat, which doesn't use echolocation, is not an example of an animal that relies on biosonar.
Con dơi, loài không sử dụng định vị bằng tiếng vang, không phải là một ví dụ về động vật phụ thuộc vào định vị sinh học.
Nghi vấn
Is biosonar, which some marine mammals employ, a reliable method for detecting prey?
Định vị sinh học, được một số động vật có vú biển sử dụng, có phải là một phương pháp đáng tin cậy để phát hiện con mồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)