(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bite one's tongue
B2

bite one's tongue

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

ngậm bồ hòn làm ngọt nuốt giận vào lòng nín nhịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bite one's tongue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắn lưỡi, nhịn không nói ra điều gì đó mình muốn nói, thường là vì nó không tử tế hoặc có thể gây rắc rối.

Definition (English Meaning)

To stop yourself from saying something that you would really like to say, because it would be unkind or cause trouble.

Ví dụ Thực tế với 'Bite one's tongue'

  • "I wanted to tell him exactly what I thought of his behavior, but I had to bite my tongue."

    "Tôi muốn nói cho anh ta biết chính xác những gì tôi nghĩ về hành vi của anh ta, nhưng tôi phải cắn lưỡi."

  • "She bit her tongue, not wanting to cause an argument."

    "Cô ấy cắn lưỡi, không muốn gây ra tranh cãi."

  • "He had to bite his tongue to avoid saying something rude."

    "Anh ấy phải cắn lưỡi để tránh nói điều gì đó thô lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bite one's tongue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to bite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Bite one's tongue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy thôi thúc phải nói điều gì đó, nhưng nhận ra rằng tốt hơn là nên giữ im lặng. Diễn đạt sự tự chủ và kiềm chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bite one's tongue'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had bitten his tongue during the meeting, he would be in a much better position now.
Nếu anh ấy đã cắn lưỡi trong cuộc họp, bây giờ anh ấy đã ở một vị trí tốt hơn nhiều.
Phủ định
If she hadn't bitten her tongue and had spoken her mind, she wouldn't be feeling so frustrated now.
Nếu cô ấy không cắn lưỡi và nói ra suy nghĩ của mình, bây giờ cô ấy đã không cảm thấy thất vọng đến vậy.
Nghi vấn
If you had bitten your tongue when they asked about your opinion, would you be regretting it now?
Nếu bạn đã cắn lưỡi khi họ hỏi về ý kiến của bạn, bây giờ bạn có hối tiếc không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been biting her tongue to avoid arguing with her boss for hours before the meeting.
Cô ấy đã phải cắn chặt lưỡi để tránh tranh cãi với sếp hàng giờ trước cuộc họp.
Phủ định
He hadn't been biting his tongue about the company's new policies; he expressed his concerns openly.
Anh ấy đã không hề kiềm chế khi nói về các chính sách mới của công ty; anh ấy đã bày tỏ những lo ngại của mình một cách công khai.
Nghi vấn
Had you been biting your tongue when they announced the project's cancellation?
Bạn đã phải cắn răng chịu đựng khi họ thông báo hủy bỏ dự án sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has bitten her tongue many times to avoid arguments.
Cô ấy đã cắn lưỡi nhiều lần để tránh tranh cãi.
Phủ định
I haven't bitten my tongue when I should have.
Tôi đã không cắn lưỡi khi đáng lẽ tôi nên làm.
Nghi vấn
Has he ever bitten his tongue to keep a secret?
Anh ấy đã bao giờ cắn lưỡi để giữ bí mật chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been biting my tongue all day to avoid arguing with my family.
Tôi đã phải cắn răng chịu đựng cả ngày để tránh tranh cãi với gia đình.
Phủ định
She hasn't been biting her tongue; she's been very vocal about her opinions.
Cô ấy đã không hề kiềm chế; cô ấy đã rất thẳng thắn về ý kiến của mình.
Nghi vấn
Have you been biting your tongue around your boss?
Bạn có đang phải cắn răng chịu đựng khi ở gần sếp của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)