keep mum
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep mum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ im lặng; không tiết lộ bí mật.
Definition (English Meaning)
To remain silent; to not reveal a secret.
Ví dụ Thực tế với 'Keep mum'
-
"I promised to keep mum about their engagement."
"Tôi đã hứa giữ bí mật về lễ đính hôn của họ."
-
"You'd better keep mum if you want to stay out of trouble."
"Tốt hơn hết là bạn nên im lặng nếu bạn muốn tránh gặp rắc rối."
-
"The boss told everyone to keep mum about the company's plans."
"Ông chủ bảo mọi người giữ bí mật về các kế hoạch của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep mum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
- Adjective: mum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep mum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'keep mum' thường được sử dụng khi có một thông tin hoặc bí mật mà ai đó muốn hoặc được yêu cầu không tiết lộ. Nó nhấn mạnh sự im lặng và giữ kín thông tin. Khác với 'keep quiet' (giữ yên lặng), 'keep mum' đặc biệt liên quan đến việc giữ bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep mum'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to keep mum about the surprise party to not ruin it.
|
Anh ấy quyết định giữ im lặng về bữa tiệc bất ngờ để không phá hỏng nó. |
| Phủ định |
They didn't keep mum, and now everyone knows about the secret.
|
Họ đã không giữ im lặng, và bây giờ mọi người đều biết về bí mật. |
| Nghi vấn |
Will you keep mum about this important information?
|
Bạn sẽ giữ im lặng về thông tin quan trọng này chứ? |