self-control
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát hành vi của bản thân, đặc biệt là cảm xúc hoặc ham muốn.
Definition (English Meaning)
The ability to control your own behaviour, especially your emotions or desires.
Ví dụ Thực tế với 'Self-control'
-
"She exercised great self-control by not responding to his taunts."
"Cô ấy thể hiện sự tự chủ tuyệt vời khi không đáp trả những lời chế nhạo của anh ta."
-
"He lacks self-control when it comes to food."
"Anh ấy thiếu tự chủ khi nói đến đồ ăn."
-
"Self-control is essential for success."
"Sự tự chủ là rất cần thiết cho thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-control nhấn mạnh vào khả năng tự điều chỉnh bản thân, kìm hãm những xung động nhất thời để hướng tới mục tiêu dài hạn. Khác với 'discipline' (kỷ luật) thường liên quan đến việc tuân thủ quy tắc hoặc mệnh lệnh từ bên ngoài, self-control đến từ nội tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-control over' ám chỉ khả năng kiểm soát một khía cạnh cụ thể nào đó, ví dụ: 'self-control over emotions' (kiểm soát cảm xúc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-control'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain self-control in stressful situations is crucial for success.
|
Duy trì sự tự chủ trong các tình huống căng thẳng là rất quan trọng để thành công. |
| Phủ định |
It's important not to lose self-control, even when provoked.
|
Điều quan trọng là không mất tự chủ, ngay cả khi bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Is it easy to have self-control when facing temptation?
|
Có dễ dàng để có sự tự chủ khi đối mặt với cám dỗ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you practice self-control, you will achieve your long-term goals.
|
Nếu bạn luyện tập khả năng tự kiểm soát, bạn sẽ đạt được những mục tiêu dài hạn của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't have self-control when he's angry, he will say things he regrets.
|
Nếu anh ấy không tự kiểm soát được khi tức giận, anh ấy sẽ nói những điều mà anh ấy hối hận. |
| Nghi vấn |
Will you have better relationships if you demonstrate more self-control?
|
Bạn sẽ có những mối quan hệ tốt hơn nếu bạn thể hiện khả năng tự kiểm soát tốt hơn chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She demonstrated remarkable self-control when offered the tempting dessert.
|
Cô ấy đã thể hiện khả năng tự chủ đáng kể khi được mời món tráng miệng hấp dẫn. |
| Phủ định |
He didn't show much self-control when he spent all his money on video games.
|
Anh ấy đã không thể hiện nhiều khả năng tự chủ khi tiêu hết tiền vào trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
How can you develop more self-control in stressful situations?
|
Làm thế nào bạn có thể phát triển khả năng tự chủ hơn trong những tình huống căng thẳng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has great self-control when it comes to avoiding sweets.
|
Anh ấy có khả năng tự chủ tuyệt vời khi nói đến việc tránh đồ ngọt. |
| Phủ định |
Does she not have enough self-control to resist buying new clothes?
|
Cô ấy có không đủ khả năng tự chủ để cưỡng lại việc mua quần áo mới? |
| Nghi vấn |
Do you need more self-control to manage your anger?
|
Bạn có cần khả năng tự chủ hơn để kiểm soát cơn giận của mình không? |