bittersweet
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bittersweet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vừa đắng vừa ngọt; vừa đau khổ vừa dễ chịu; buồn vui lẫn lộn.
Definition (English Meaning)
Having a mixture of bitterness and sweetness; pleasantly painful or sadly pleasing.
Ví dụ Thực tế với 'Bittersweet'
-
"Saying goodbye was a bittersweet moment."
"Nói lời tạm biệt là một khoảnh khắc buồn vui lẫn lộn."
-
"The movie had a bittersweet ending."
"Bộ phim có một cái kết buồn vui lẫn lộn."
-
"She smiled a bittersweet smile as she remembered her childhood."
"Cô ấy nở một nụ cười buồn vui lẫn lộn khi nhớ về tuổi thơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bittersweet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bittersweet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bittersweet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bittersweet' diễn tả một cảm xúc phức tạp, pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm mang lại cả hạnh phúc lẫn tiếc nuối, hoặc những kỷ niệm vừa đẹp đẽ vừa gợi lại nỗi đau. Khác với 'sad' (buồn) chỉ đơn thuần là cảm xúc tiêu cực, 'bittersweet' chứa đựng sự chấp nhận và trân trọng những mặt tốt đẹp dù có sự mất mát đi kèm. So với 'poignant' (cay đắng, thấm thía), 'bittersweet' có phần nhẹ nhàng và nhấn mạnh hơn vào sự pha trộn, cân bằng giữa hai thái cực cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bittersweet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.