(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bittersweet
C1

bittersweet

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn vui lẫn lộn vừa đắng vừa ngọt nửa buồn nửa vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bittersweet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vừa đắng vừa ngọt; vừa đau khổ vừa dễ chịu; buồn vui lẫn lộn.

Definition (English Meaning)

Having a mixture of bitterness and sweetness; pleasantly painful or sadly pleasing.

Ví dụ Thực tế với 'Bittersweet'

  • "Saying goodbye was a bittersweet moment."

    "Nói lời tạm biệt là một khoảnh khắc buồn vui lẫn lộn."

  • "The movie had a bittersweet ending."

    "Bộ phim có một cái kết buồn vui lẫn lộn."

  • "She smiled a bittersweet smile as she remembered her childhood."

    "Cô ấy nở một nụ cười buồn vui lẫn lộn khi nhớ về tuổi thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bittersweet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bittersweet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

purely happy(hoàn toàn hạnh phúc)
purely sad(hoàn toàn buồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Bittersweet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bittersweet' diễn tả một cảm xúc phức tạp, pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm mang lại cả hạnh phúc lẫn tiếc nuối, hoặc những kỷ niệm vừa đẹp đẽ vừa gợi lại nỗi đau. Khác với 'sad' (buồn) chỉ đơn thuần là cảm xúc tiêu cực, 'bittersweet' chứa đựng sự chấp nhận và trân trọng những mặt tốt đẹp dù có sự mất mát đi kèm. So với 'poignant' (cay đắng, thấm thía), 'bittersweet' có phần nhẹ nhàng và nhấn mạnh hơn vào sự pha trộn, cân bằng giữa hai thái cực cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bittersweet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)