wistful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang hoặc thể hiện một cảm giác khao khát mơ hồ hoặc tiếc nuối.
Definition (English Meaning)
Having or showing a feeling of vague or regretful longing.
Ví dụ Thực tế với 'Wistful'
-
"She gave a wistful smile as she remembered her first love."
"Cô ấy nở một nụ cười buồn man mác khi nhớ về mối tình đầu."
-
"He had a wistful look in his eyes as he watched the children playing."
"Anh ấy có một ánh mắt buồn man mác khi nhìn những đứa trẻ chơi đùa."
-
"The song evoked a wistful feeling of times gone by."
"Bài hát gợi lên một cảm giác buồn man mác về những tháng ngày đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wistful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wistful
- Adverb: wistfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wistful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wistful' thường mang ý nghĩa buồn nhẹ, pha lẫn sự luyến tiếc về những điều đã qua, những kỷ niệm đẹp, hoặc những cơ hội đã mất. Nó khác với 'sad' (buồn) ở chỗ 'wistful' có sự chấp nhận và suy tư hơn là đau khổ. So với 'nostalgic' (hoài niệm), 'wistful' có thể liên quan đến những điều chưa từng xảy ra, những ước mơ không thành, trong khi 'nostalgic' thường gắn liền với quá khứ đã trải qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'wistful for' khi thể hiện sự khao khát, tiếc nuối một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'wistful for her childhood' (tiếc nuối tuổi thơ). Dùng 'wistful about' khi thể hiện sự suy tư, buồn man mác về một vấn đề, sự việc nào đó. Ví dụ: 'wistful about the past' (buồn man mác về quá khứ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistful'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked wistfully at the old photograph, remembering her childhood.
|
Cô ấy nhìn một cách đăm chiêu vào bức ảnh cũ, nhớ lại tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
He didn't wistfully recall their last meeting; he seemed indifferent.
|
Anh ấy không hề nhớ lại buổi gặp mặt cuối cùng của họ một cách đăm chiêu; anh ấy có vẻ thờ ơ. |
| Nghi vấn |
Did she wistfully speak of her past, hinting at unspoken regrets?
|
Cô ấy có nói về quá khứ của mình một cách đăm chiêu, ám chỉ những hối tiếc không nói ra không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must look wistful when she remembers her childhood.
|
Cô ấy hẳn phải trông đầy luyến tiếc khi nhớ về tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
He should not act wistfully about the past; he needs to move on.
|
Anh ấy không nên hành động một cách luyến tiếc về quá khứ; anh ấy cần phải tiến lên. |
| Nghi vấn |
Could she be wistful because of the lost opportunity?
|
Liệu cô ấy có thể luyến tiếc vì cơ hội đã mất không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more time, she would look wistfully at old photographs, remembering her childhood.
|
Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc, nhớ về tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so focused on the present, he wouldn't look so wistfully back on his college days.
|
Nếu anh ấy không quá tập trung vào hiện tại, anh ấy sẽ không nhìn lại những ngày đại học của mình một cách đầy luyến tiếc như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she feel so wistful if she hadn't lost her first love?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy luyến tiếc như vậy nếu cô ấy không đánh mất mối tình đầu? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked wistful as she remembered her childhood, didn't she?
|
Cô ấy trông đầy tiếc nuối khi nhớ về tuổi thơ, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't wistful about leaving his old job, was he?
|
Anh ấy không hề luyến tiếc khi rời bỏ công việc cũ của mình, đúng không? |
| Nghi vấn |
They are wistfully recalling their trip, aren't they?
|
Họ đang luyến tiếc nhớ lại chuyến đi của mình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gazed wistfully at the old photographs.
|
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy tiếc nuối. |
| Phủ định |
Why weren't they wistful about the past?
|
Tại sao họ lại không tiếc nuối về quá khứ? |
| Nghi vấn |
What made him so wistful?
|
Điều gì khiến anh ấy buồn bã đến vậy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wistful when she looks at old photographs.
|
Cô ấy trở nên đăm chiêu khi nhìn vào những bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
He does not wistfully remember his childhood.
|
Anh ấy không luyến tiếc nhớ về tuổi thơ của mình. |
| Nghi vấn |
Does she feel wistful when she thinks about her past?
|
Cô ấy có cảm thấy luyến tiếc khi nghĩ về quá khứ của mình không? |