(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wistful
C1

wistful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn man mác luyến tiếc buồn vu vơ mơ màng xa xăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang hoặc thể hiện một cảm giác khao khát mơ hồ hoặc tiếc nuối.

Definition (English Meaning)

Having or showing a feeling of vague or regretful longing.

Ví dụ Thực tế với 'Wistful'

  • "She gave a wistful smile as she remembered her first love."

    "Cô ấy nở một nụ cười buồn man mác khi nhớ về mối tình đầu."

  • "He had a wistful look in his eyes as he watched the children playing."

    "Anh ấy có một ánh mắt buồn man mác khi nhìn những đứa trẻ chơi đùa."

  • "The song evoked a wistful feeling of times gone by."

    "Bài hát gợi lên một cảm giác buồn man mác về những tháng ngày đã qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wistful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(sự hoài niệm)
regret(sự hối tiếc)
remembrance(sự tưởng nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Wistful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wistful' thường mang ý nghĩa buồn nhẹ, pha lẫn sự luyến tiếc về những điều đã qua, những kỷ niệm đẹp, hoặc những cơ hội đã mất. Nó khác với 'sad' (buồn) ở chỗ 'wistful' có sự chấp nhận và suy tư hơn là đau khổ. So với 'nostalgic' (hoài niệm), 'wistful' có thể liên quan đến những điều chưa từng xảy ra, những ước mơ không thành, trong khi 'nostalgic' thường gắn liền với quá khứ đã trải qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

Dùng 'wistful for' khi thể hiện sự khao khát, tiếc nuối một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'wistful for her childhood' (tiếc nuối tuổi thơ). Dùng 'wistful about' khi thể hiện sự suy tư, buồn man mác về một vấn đề, sự việc nào đó. Ví dụ: 'wistful about the past' (buồn man mác về quá khứ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistful'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked wistfully at the old photograph, remembering her childhood.
Cô ấy nhìn một cách đăm chiêu vào bức ảnh cũ, nhớ lại tuổi thơ của mình.
Phủ định
He didn't wistfully recall their last meeting; he seemed indifferent.
Anh ấy không hề nhớ lại buổi gặp mặt cuối cùng của họ một cách đăm chiêu; anh ấy có vẻ thờ ơ.
Nghi vấn
Did she wistfully speak of her past, hinting at unspoken regrets?
Cô ấy có nói về quá khứ của mình một cách đăm chiêu, ám chỉ những hối tiếc không nói ra không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must look wistful when she remembers her childhood.
Cô ấy hẳn phải trông đầy luyến tiếc khi nhớ về tuổi thơ của mình.
Phủ định
He should not act wistfully about the past; he needs to move on.
Anh ấy không nên hành động một cách luyến tiếc về quá khứ; anh ấy cần phải tiến lên.
Nghi vấn
Could she be wistful because of the lost opportunity?
Liệu cô ấy có thể luyến tiếc vì cơ hội đã mất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more time, she would look wistfully at old photographs, remembering her childhood.
Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc, nhớ về tuổi thơ của mình.
Phủ định
If he weren't so focused on the present, he wouldn't look so wistfully back on his college days.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào hiện tại, anh ấy sẽ không nhìn lại những ngày đại học của mình một cách đầy luyến tiếc như vậy.
Nghi vấn
Would she feel so wistful if she hadn't lost her first love?
Liệu cô ấy có cảm thấy luyến tiếc như vậy nếu cô ấy không đánh mất mối tình đầu?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked wistful as she remembered her childhood, didn't she?
Cô ấy trông đầy tiếc nuối khi nhớ về tuổi thơ, phải không?
Phủ định
He wasn't wistful about leaving his old job, was he?
Anh ấy không hề luyến tiếc khi rời bỏ công việc cũ của mình, đúng không?
Nghi vấn
They are wistfully recalling their trip, aren't they?
Họ đang luyến tiếc nhớ lại chuyến đi của mình, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gazed wistfully at the old photographs.
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy tiếc nuối.
Phủ định
Why weren't they wistful about the past?
Tại sao họ lại không tiếc nuối về quá khứ?
Nghi vấn
What made him so wistful?
Điều gì khiến anh ấy buồn bã đến vậy?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wistful when she looks at old photographs.
Cô ấy trở nên đăm chiêu khi nhìn vào những bức ảnh cũ.
Phủ định
He does not wistfully remember his childhood.
Anh ấy không luyến tiếc nhớ về tuổi thơ của mình.
Nghi vấn
Does she feel wistful when she thinks about her past?
Cô ấy có cảm thấy luyến tiếc khi nghĩ về quá khứ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)