blacken
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blacken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên đen hoặc tối hơn; trở nên đen hoặc tối hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become black or darker.
Ví dụ Thực tế với 'Blacken'
-
"The smoke blackened the walls."
"Khói làm đen các bức tường."
-
"The burnt toast blackened in the toaster."
"Bánh mì nướng bị cháy đen trong lò nướng."
-
"They tried to blacken her name with false accusations."
"Họ đã cố gắng bôi nhọ tên cô ấy bằng những lời buộc tội sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blacken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blacken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blacken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen (thay đổi màu sắc) hoặc theo nghĩa bóng (làm hoen ố danh tiếng, làm xấu đi). Khi sử dụng theo nghĩa bóng, nó thường mang hàm ý tiêu cực và có tính công kích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blacken'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smoke from the fire began to blacken the sky.
|
Khói từ đám cháy bắt đầu làm đen bầu trời. |
| Phủ định |
The chef did not blacken the fish; he grilled it instead.
|
Đầu bếp đã không làm cháy cá; thay vào đó, anh ấy nướng nó. |
| Nghi vấn |
Did the sun blacken your skin at the beach?
|
Ánh nắng mặt trời có làm đen làn da của bạn ở bãi biển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smoke from the fire will blacken the sky.
|
Khói từ đám cháy sẽ làm đen bầu trời. |
| Phủ định |
The rain isn't going to blacken the pavement, it will wash it clean.
|
Cơn mưa sẽ không làm đen vỉa hè, nó sẽ rửa sạch nó. |
| Nghi vấn |
Will the sun blacken her skin if she doesn't wear sunscreen?
|
Liệu mặt trời có làm đen da cô ấy nếu cô ấy không bôi kem chống nắng không? |