(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blacken
B2

blacken

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm đen trở nên đen bôi nhọ làm ô danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blacken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên đen hoặc tối hơn; trở nên đen hoặc tối hơn.

Definition (English Meaning)

To make or become black or darker.

Ví dụ Thực tế với 'Blacken'

  • "The smoke blackened the walls."

    "Khói làm đen các bức tường."

  • "The burnt toast blackened in the toaster."

    "Bánh mì nướng bị cháy đen trong lò nướng."

  • "They tried to blacken her name with false accusations."

    "Họ đã cố gắng bôi nhọ tên cô ấy bằng những lời buộc tội sai trái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blacken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blacken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whiten(làm trắng, trở nên trắng)
praise(khen ngợi)
exalt(tôn vinh)

Từ liên quan (Related Words)

soot(nhọ nồi)
coal(than đá)
charcoal(than củi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Blacken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen (thay đổi màu sắc) hoặc theo nghĩa bóng (làm hoen ố danh tiếng, làm xấu đi). Khi sử dụng theo nghĩa bóng, nó thường mang hàm ý tiêu cực và có tính công kích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blacken'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke from the fire began to blacken the sky.
Khói từ đám cháy bắt đầu làm đen bầu trời.
Phủ định
The chef did not blacken the fish; he grilled it instead.
Đầu bếp đã không làm cháy cá; thay vào đó, anh ấy nướng nó.
Nghi vấn
Did the sun blacken your skin at the beach?
Ánh nắng mặt trời có làm đen làn da của bạn ở bãi biển không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke from the fire will blacken the sky.
Khói từ đám cháy sẽ làm đen bầu trời.
Phủ định
The rain isn't going to blacken the pavement, it will wash it clean.
Cơn mưa sẽ không làm đen vỉa hè, nó sẽ rửa sạch nó.
Nghi vấn
Will the sun blacken her skin if she doesn't wear sunscreen?
Liệu mặt trời có làm đen da cô ấy nếu cô ấy không bôi kem chống nắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)