(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ darken
B2

darken

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm tối trở nên tối hơn tối sầm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên tối hơn; làm cho cái gì đó tối hơn.

Definition (English Meaning)

To become darker; to make something darker.

Ví dụ Thực tế với 'Darken'

  • "The clouds darkened the sky."

    "Những đám mây làm tối bầu trời."

  • "The room darkened as the sun set."

    "Căn phòng tối dần khi mặt trời lặn."

  • "He used a filter to darken the image."

    "Anh ấy đã sử dụng một bộ lọc để làm tối hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Darken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: darken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lighten(làm sáng)
brighten(làm rạng rỡ)

Từ liên quan (Related Words)

shadow(bóng tối)
twilight(hoàng hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả sự thay đổi màu sắc/ánh sáng

Ghi chú Cách dùng 'Darken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Darken có thể được dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc do thiếu ánh sáng hoặc do sự thêm vào của một chất làm tối màu. So sánh với 'dim' (làm mờ), 'shade' (che bóng), 'blacken' (làm đen). Darken mang ý nghĩa tổng quát hơn về việc giảm độ sáng hoặc làm cho màu sắc đậm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Darken with' thường được sử dụng để diễn tả cái gì đó được làm tối đi bằng một chất liệu hoặc yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The sky darkened with clouds.' (Bầu trời tối sầm lại vì mây).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Darken'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clouds darkened the sky before the storm.
Mây làm tối bầu trời trước cơn bão.
Phủ định
He didn't darken his hair; it's naturally dark.
Anh ấy đã không nhuộm tối tóc; nó vốn dĩ đã tối màu.
Nghi vấn
Did the shadow darken the room?
Bóng tối có làm tối căn phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)