darken
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên tối hơn; làm cho cái gì đó tối hơn.
Definition (English Meaning)
To become darker; to make something darker.
Ví dụ Thực tế với 'Darken'
-
"The clouds darkened the sky."
"Những đám mây làm tối bầu trời."
-
"The room darkened as the sun set."
"Căn phòng tối dần khi mặt trời lặn."
-
"He used a filter to darken the image."
"Anh ấy đã sử dụng một bộ lọc để làm tối hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Darken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: darken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Darken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Darken có thể được dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc do thiếu ánh sáng hoặc do sự thêm vào của một chất làm tối màu. So sánh với 'dim' (làm mờ), 'shade' (che bóng), 'blacken' (làm đen). Darken mang ý nghĩa tổng quát hơn về việc giảm độ sáng hoặc làm cho màu sắc đậm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Darken with' thường được sử dụng để diễn tả cái gì đó được làm tối đi bằng một chất liệu hoặc yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The sky darkened with clouds.' (Bầu trời tối sầm lại vì mây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Darken'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clouds darkened the sky before the storm.
|
Mây làm tối bầu trời trước cơn bão. |
| Phủ định |
He didn't darken his hair; it's naturally dark.
|
Anh ấy đã không nhuộm tối tóc; nó vốn dĩ đã tối màu. |
| Nghi vấn |
Did the shadow darken the room?
|
Bóng tối có làm tối căn phòng không? |