(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackout
B2

blackout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cúp điện mất điện ngất xỉu mất ý thức bưng bít thông tin kiểm duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất ý thức tạm thời.

Definition (English Meaning)

A temporary loss of consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Blackout'

  • "He suffered a blackout and collapsed."

    "Anh ấy bị mất ý thức và ngã xuống."

  • "The blackout affected millions of homes."

    "Sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến hàng triệu hộ gia đình."

  • "She had a blackout and couldn't remember what happened."

    "Cô ấy bị mất ý thức và không thể nhớ những gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackout
  • Verb: black out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brownout(sụt áp (điện))
grid(lưới điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa dạng (Điện lực Truyền thông Y học Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Blackout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong y học để chỉ tình trạng ngất xỉu đột ngột do thiếu máu lên não, say rượu, hoặc chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during

Blackout during: ám chỉ sự mất ý thức xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackout'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city experienced a blackout last night.
Thành phố đã trải qua một sự cố mất điện vào tối qua.
Phủ định
Didn't the lights black out during the storm?
Đèn đã không bị tắt trong cơn bão sao?
Nghi vấn
Will there be a blackout if we don't pay the electricity bill?
Liệu có mất điện nếu chúng ta không thanh toán hóa đơn tiền điện không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the storm hits, the city will have blacked out completely due to the impending power failure.
Vào thời điểm cơn bão ập đến, thành phố sẽ mất điện hoàn toàn do sự cố mất điện sắp xảy ra.
Phủ định
The news station won't have blacked out any important details before the broadcast tonight.
Đài tin tức sẽ không bỏ qua bất kỳ chi tiết quan trọng nào trước buổi phát sóng tối nay.
Nghi vấn
Will the protesters have blacked out the government website by the end of the day?
Liệu những người biểu tình có đánh sập trang web của chính phủ vào cuối ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)