power outage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power outage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất điện tạm thời ở một khu vực hoặc tòa nhà cụ thể.
Definition (English Meaning)
A temporary loss of electrical power to a specific area or building.
Ví dụ Thực tế với 'Power outage'
-
"The power outage affected several blocks in the downtown area."
"Sự cố mất điện ảnh hưởng đến một vài khu phố ở khu vực trung tâm."
-
"The power outage lasted for three hours."
"Sự cố mất điện kéo dài ba tiếng."
-
"We had a power outage last night because of the storm."
"Chúng tôi bị mất điện tối qua vì bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power outage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power outage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power outage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "power outage" thường được sử dụng để mô tả tình huống mất điện đột ngột và không lường trước được, có thể do nhiều nguyên nhân như thời tiết xấu (bão, lốc xoáy), sự cố kỹ thuật, hoặc quá tải hệ thống. Khác với "blackout" (mất điện trên diện rộng và thường kéo dài) hay "brownout" (điện áp giảm), "power outage" có phạm vi hẹp hơn và thời gian mất điện có thể ngắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"during" (trong suốt): diễn tả thời gian mất điện diễn ra. Ví dụ: "Traffic lights were out during the power outage."
"due to" (do): chỉ nguyên nhân gây ra mất điện. Ví dụ: "The power outage was due to a severe thunderstorm."
"after" (sau khi): chỉ thời điểm sau khi mất điện. Ví dụ: "We restored power after the outage."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power outage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.