(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bladder infection
B2

bladder infection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiễm trùng bàng quang viêm bàng quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bladder infection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiễm trùng bàng quang.

Definition (English Meaning)

An infection of the urinary bladder.

Ví dụ Thực tế với 'Bladder infection'

  • "She was diagnosed with a bladder infection after complaining of frequent urination."

    "Cô ấy được chẩn đoán nhiễm trùng bàng quang sau khi than phiền về việc đi tiểu thường xuyên."

  • "Bladder infections are more common in women than in men."

    "Nhiễm trùng bàng quang phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới."

  • "The doctor prescribed antibiotics to treat her bladder infection."

    "Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng bàng quang của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bladder infection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bladder infection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

urinary tract infection (UTI)(nhiễm trùng đường tiết niệu)
kidney infection(nhiễm trùng thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bladder infection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) xảy ra ở bàng quang. Nó thường do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như E. coli. Các triệu chứng bao gồm đi tiểu thường xuyên, cảm giác nóng rát khi đi tiểu, và đau ở vùng bụng dưới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" có thể được sử dụng để chỉ ra các triệu chứng đi kèm với nhiễm trùng bàng quang. Ví dụ: "She presented with symptoms consistent with a bladder infection."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bladder infection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)