(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kidney infection
B2

kidney infection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiễm trùng thận viêm thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidney infection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiễm trùng thận, thường do vi khuẩn từ đường tiết niệu dưới đi lên.

Definition (English Meaning)

An infection of the kidney(s), typically caused by bacteria ascending from the lower urinary tract.

Ví dụ Thực tế với 'Kidney infection'

  • "She was diagnosed with a kidney infection after experiencing severe back pain and fever."

    "Cô ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng thận sau khi bị đau lưng dữ dội và sốt."

  • "Left untreated, a kidney infection can lead to serious complications."

    "Nếu không được điều trị, nhiễm trùng thận có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."

  • "Symptoms of a kidney infection may include fever, chills, and back pain."

    "Các triệu chứng của nhiễm trùng thận có thể bao gồm sốt, ớn lạnh và đau lưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kidney infection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kidney infection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pyelonephritis(viêm bể thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Kidney infection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến một hoặc cả hai quả thận. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhiễm trùng nhẹ đến các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương thận vĩnh viễn. Nó thường được chẩn đoán thông qua xét nghiệm nước tiểu và được điều trị bằng thuốc kháng sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'With' thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng liên quan đến nhiễm trùng thận (ví dụ: 'She was hospitalized with a kidney infection'). 'From' có thể chỉ nguồn gốc của nhiễm trùng hoặc nguyên nhân gây ra nó (ví dụ: 'The kidney infection resulted from a urinary tract infection').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidney infection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)