(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infect
B2

infect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lây nhiễm nhiễm bệnh gây bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm nhiễm bệnh cho người, động vật hoặc thực vật bằng một sinh vật gây bệnh.

Definition (English Meaning)

To affect a person, animal, or plant with a disease-causing organism.

Ví dụ Thực tế với 'Infect'

  • "The wound became infected with bacteria."

    "Vết thương bị nhiễm vi khuẩn."

  • "HIV infects cells of the immune system."

    "HIV lây nhiễm các tế bào của hệ miễn dịch."

  • "The computer was infected with a virus."

    "Máy tính đã bị nhiễm virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infect' thường được dùng để chỉ sự xâm nhập và phát triển của vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm, v.v.) trong cơ thể hoặc vật thể khác, dẫn đến bệnh tật hoặc ô nhiễm. Khác với 'contaminate' (làm ô nhiễm), 'infect' nhấn mạnh đến quá trình gây bệnh và lây lan bệnh. So với 'affect', 'infect' cụ thể hơn về tác nhân gây bệnh là vi sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Infect with' được dùng khi chỉ tác nhân gây bệnh: 'He was infected with the flu virus.' ('Nó bị nhiễm virus cúm'). 'Infected by' cũng chỉ tác nhân nhưng có thể nhấn mạnh đến phương thức lây nhiễm (bị lây nhiễm bởi ai/cái gì): 'She was infected by a mosquito bite.' ('Cô ấy bị nhiễm bệnh do muỗi đốt').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)