blank
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trống, không có chữ viết, in hoặc dấu vết nào khác.
Definition (English Meaning)
Without any writing, print, or other marks.
Ví dụ Thực tế với 'Blank'
-
"She handed me a blank sheet of paper."
"Cô ấy đưa cho tôi một tờ giấy trắng."
-
"Fill in the blank spaces on the form."
"Điền vào những chỗ trống trên mẫu đơn."
-
"The screen went blank."
"Màn hình trở nên trống trơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc không gian không có gì trên đó. Thể hiện sự trống rỗng, trống trải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.