(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blank
B1

blank

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trống trắng mờ mịt chỗ trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trống, không có chữ viết, in hoặc dấu vết nào khác.

Definition (English Meaning)

Without any writing, print, or other marks.

Ví dụ Thực tế với 'Blank'

  • "She handed me a blank sheet of paper."

    "Cô ấy đưa cho tôi một tờ giấy trắng."

  • "Fill in the blank spaces on the form."

    "Điền vào những chỗ trống trên mẫu đơn."

  • "The screen went blank."

    "Màn hình trở nên trống trơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

white(trắng)
clear(trong suốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Blank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc không gian không có gì trên đó. Thể hiện sự trống rỗng, trống trải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)