(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filled
B1

filled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy được lấp đầy trám (răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được lấp đầy; đầy.

Definition (English Meaning)

Having the specified thing inside; full.

Ví dụ Thực tế với 'Filled'

  • "The glass was filled with water."

    "Cốc đã được đổ đầy nước."

  • "The stadium was filled with enthusiastic fans."

    "Sân vận động chật kín những người hâm mộ nhiệt tình."

  • "Her heart was filled with joy."

    "Trái tim cô tràn ngập niềm vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fill
  • Adjective: filled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empty(trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Filled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật chứa hoặc không gian đã chứa đầy một thứ gì đó. Nhấn mạnh vào việc không còn chỗ trống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"filled with" có nghĩa là chứa đầy cái gì đó. Ví dụ: The room was filled with smoke (Phòng đầy khói).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filled'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auditorium should fill with attendees before the lecture begins.
Hội trường nên được lấp đầy người tham dự trước khi bài giảng bắt đầu.
Phủ định
The water bottle might not fill completely if you don't hold it upright.
Bình nước có thể không đầy hoàn toàn nếu bạn không giữ nó thẳng đứng.
Nghi vấn
Will the application form fill correctly if I use autofill?
Mẫu đơn đăng ký có điền chính xác không nếu tôi sử dụng tự động điền?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything was filled with joy when they announced the good news.
Mọi thứ tràn ngập niềm vui khi họ thông báo tin tốt.
Phủ định
Nothing was filled, the shelves were all empty.
Không có gì được lấp đầy, tất cả các kệ đều trống rỗng.
Nghi vấn
Was anything filled before we arrived?
Có thứ gì đã được lấp đầy trước khi chúng tôi đến không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The glass was filled with water.
Cốc đã được đổ đầy nước.
Phủ định
Was the glass not filled with water?
Cốc đã không được đổ đầy nước phải không?
Nghi vấn
Was the glass filled with water?
Cốc đã được đổ đầy nước phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bathtub had been filled with bubbles before the kids arrived.
Bồn tắm đã được đổ đầy bọt trước khi bọn trẻ đến.
Phủ định
She had not filled out the application form completely before submitting it.
Cô ấy đã không điền đầy đủ vào đơn đăng ký trước khi nộp.
Nghi vấn
Had the stadium been filled to capacity before the concert started?
Sân vận động đã được lấp đầy đến sức chứa tối đa trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jar is being filled with water.
Cái bình đang được đổ đầy nước.
Phủ định
The glass isn't being filled to the top.
Cái ly không được đổ đầy đến miệng.
Nghi vấn
Are they being filled with joy?
Họ có đang tràn ngập niềm vui không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)