void
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Void'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng trống hoàn toàn; sự trống rỗng.
Definition (English Meaning)
A completely empty space; emptiness.
Ví dụ Thực tế với 'Void'
-
"The black hole created a void in space-time."
"Hố đen tạo ra một khoảng trống trong không-thời gian."
-
"He stared into the void, contemplating the meaning of life."
"Anh nhìn chằm chằm vào khoảng không, suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống."
-
"The warranty is void if the product is misused."
"Bảo hành sẽ vô hiệu nếu sản phẩm bị sử dụng sai mục đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Void'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Void'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ không gian trống rỗng, vật lý. Nghĩa bóng chỉ sự thiếu vắng, trống trải về mặt cảm xúc, tinh thần. So với 'emptiness', 'void' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu thốn và tính chất bao la của khoảng trống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the void: trong khoảng không/vùng trống; into the void: vào khoảng không/vùng trống (thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, như lao vào sự vô nghĩa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Void'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.