(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ void
B2

void

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng không vô hiệu trống rỗng hủy bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Void'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng trống hoàn toàn; sự trống rỗng.

Definition (English Meaning)

A completely empty space; emptiness.

Ví dụ Thực tế với 'Void'

  • "The black hole created a void in space-time."

    "Hố đen tạo ra một khoảng trống trong không-thời gian."

  • "He stared into the void, contemplating the meaning of life."

    "Anh nhìn chằm chằm vào khoảng không, suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống."

  • "The warranty is void if the product is misused."

    "Bảo hành sẽ vô hiệu nếu sản phẩm bị sử dụng sai mục đích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Void'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Khoa học máy tính Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Void'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ không gian trống rỗng, vật lý. Nghĩa bóng chỉ sự thiếu vắng, trống trải về mặt cảm xúc, tinh thần. So với 'emptiness', 'void' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu thốn và tính chất bao la của khoảng trống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

in the void: trong khoảng không/vùng trống; into the void: vào khoảng không/vùng trống (thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, như lao vào sự vô nghĩa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Void'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)