(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ writing
B1

writing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc viết văn bản tác phẩm viết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc kỹ năng viết các từ mạch lạc trên giấy và soạn thảo văn bản.

Definition (English Meaning)

The activity or skill of marking coherent words on paper and composing text.

Ví dụ Thực tế với 'Writing'

  • "She enjoys writing stories in her free time."

    "Cô ấy thích viết truyện vào thời gian rảnh."

  • "Her writing is very creative and imaginative."

    "Văn của cô ấy rất sáng tạo và giàu trí tưởng tượng."

  • "The writing in this book is excellent."

    "Văn phong trong cuốn sách này rất xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: writing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Writing bao gồm cả quá trình tạo ra văn bản và bản thân văn bản đó. Nó khác với 'handwriting' (chữ viết tay) ở chỗ nó tập trung vào nội dung và cấu trúc hơn là hình thức chữ viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about in

on (viết về một chủ đề cụ thể): He is writing a book on history. about (viết về một chủ đề hoặc người nào đó): She wrote an essay about her childhood. in (sử dụng một phương tiện hoặc hình thức viết nào đó): He's writing in English.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Writing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her writing is so insightful surprises everyone.
Việc bài viết của cô ấy rất sâu sắc khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether his writing is original isn't clear yet.
Việc bài viết của anh ấy có phải là bản gốc hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why his writing suddenly improved is a mystery.
Tại sao bài viết của anh ấy đột nhiên được cải thiện là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His writing is incredibly neat and legible.
Chữ viết của anh ấy vô cùng gọn gàng và dễ đọc.
Phủ định
This isn't my best writing; I was in a hurry.
Đây không phải là bài viết tốt nhất của tôi; tôi đã vội.
Nghi vấn
Whose writing is this beautiful poem?
Bài thơ hay này là của ai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)