writing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc kỹ năng viết các từ mạch lạc trên giấy và soạn thảo văn bản.
Definition (English Meaning)
The activity or skill of marking coherent words on paper and composing text.
Ví dụ Thực tế với 'Writing'
-
"She enjoys writing stories in her free time."
"Cô ấy thích viết truyện vào thời gian rảnh."
-
"Her writing is very creative and imaginative."
"Văn của cô ấy rất sáng tạo và giàu trí tưởng tượng."
-
"The writing in this book is excellent."
"Văn phong trong cuốn sách này rất xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Writing bao gồm cả quá trình tạo ra văn bản và bản thân văn bản đó. Nó khác với 'handwriting' (chữ viết tay) ở chỗ nó tập trung vào nội dung và cấu trúc hơn là hình thức chữ viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (viết về một chủ đề cụ thể): He is writing a book on history. about (viết về một chủ đề hoặc người nào đó): She wrote an essay about her childhood. in (sử dụng một phương tiện hoặc hình thức viết nào đó): He's writing in English.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Writing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her writing is so insightful surprises everyone.
|
Việc bài viết của cô ấy rất sâu sắc khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether his writing is original isn't clear yet.
|
Việc bài viết của anh ấy có phải là bản gốc hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why his writing suddenly improved is a mystery.
|
Tại sao bài viết của anh ấy đột nhiên được cải thiện là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His writing is incredibly neat and legible.
|
Chữ viết của anh ấy vô cùng gọn gàng và dễ đọc. |
| Phủ định |
This isn't my best writing; I was in a hurry.
|
Đây không phải là bài viết tốt nhất của tôi; tôi đã vội. |
| Nghi vấn |
Whose writing is this beautiful poem?
|
Bài thơ hay này là của ai? |