(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world-weary
C1

world-weary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chán chường thế sự mệt mỏi với cuộc đời thấy cuộc đời vô vị buồn chán cuộc sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World-weary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi và không hài lòng với cuộc sống, thế giới, v.v.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing tiredness and dissatisfaction with life, the world, etc.

Ví dụ Thực tế với 'World-weary'

  • "He had a world-weary look in his eyes."

    "Ánh mắt anh ta mang vẻ chán chường thế sự."

  • "The world-weary traveler had seen too much suffering."

    "Người lữ khách chán chường thế sự đã chứng kiến quá nhiều đau khổ."

  • "Her world-weary sigh revealed a life filled with disappointment."

    "Tiếng thở dài chán chường thế sự của cô ấy tiết lộ một cuộc đời đầy thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World-weary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: world-weary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastic(nhiệt tình)
optimistic(lạc quan)
naive(ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'World-weary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'world-weary' thường được dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý chán chường, mất hứng thú với thế giới và cuộc sống, thường do đã trải qua nhiều kinh nghiệm (thường là tiêu cực) hoặc chứng kiến những điều không tốt đẹp. Nó khác với 'tired' (mệt mỏi) ở chỗ không chỉ là mệt về thể chất mà còn là mệt mỏi về tinh thần và cảm xúc. So với 'jaded' (chai sạn), 'world-weary' có sắc thái buồn bã và cam chịu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'World-weary'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been feeling world-weary lately, constantly complaining about the monotony of her job.
Gần đây cô ấy cảm thấy chán chường với cuộc sống, liên tục phàn nàn về sự đơn điệu của công việc.
Phủ định
They haven't been acting world-weary since they started their new project.
Họ đã không tỏ ra chán chường cuộc sống kể từ khi bắt đầu dự án mới của họ.
Nghi vấn
Has he been sounding world-weary ever since his vacation ended?
Có phải anh ấy đã nghe có vẻ chán chường cuộc sống kể từ khi kỳ nghỉ của anh ấy kết thúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)