(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleeding
B2

bleeding

noun

Nghĩa tiếng Việt

chảy máu đang chảy máu xuất huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy máu, sự mất máu từ cơ thể.

Definition (English Meaning)

The loss of blood from the body.

Ví dụ Thực tế với 'Bleeding'

  • "The bleeding wouldn't stop."

    "Máu không ngừng chảy."

  • "The doctor stopped the bleeding."

    "Bác sĩ đã cầm máu."

  • "The company is bleeding money."

    "Công ty đang thất thoát tiền bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bleeding
  • Verb: bleed
  • Adjective: bleeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wound(vết thương)
blood(máu)
injury(vết thương, sự tổn thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bleeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ tình trạng mất máu do vết thương hoặc bệnh tật. Có thể chỉ việc chảy máu nói chung hoặc một sự kiện cụ thể (e.g., "He suffered a heavy bleeding").

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Bleeding from" được dùng để chỉ nguồn gốc của máu chảy. Ví dụ: "Bleeding from the nose."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleeding'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saw the bleeding and immediately called for help.
Anh ấy nhìn thấy vết chảy máu và ngay lập tức gọi trợ giúp.
Phủ định
They didn't expect him to bleed so much after such a minor cut.
Họ không ngờ anh ấy lại chảy máu nhiều như vậy sau một vết cắt nhỏ như vậy.
Nghi vấn
Is she bleeding because of the accident?
Cô ấy có đang chảy máu vì tai nạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor stopped the bleeding with a bandage.
Bác sĩ đã cầm máu bằng băng gạc.
Phủ định
The cut did not bleed much after I applied pressure.
Vết cắt không chảy máu nhiều sau khi tôi ấn vào.
Nghi vấn
Is he bleeding from the nose?
Anh ấy có đang chảy máu mũi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often bleeds when he shaves.
Anh ấy thường bị chảy máu khi cạo râu.
Phủ định
She does not bleed easily.
Cô ấy không dễ bị chảy máu.
Nghi vấn
Do you bleed when you brush your teeth?
Bạn có bị chảy máu khi đánh răng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)