(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ draining
B2

draining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cạn kiệt gây kiệt sức rút cạn hút máu (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác kiệt sức, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Definition (English Meaning)

Causing one to feel exhausted, either physically or mentally.

Ví dụ Thực tế với 'Draining'

  • "Dealing with difficult customers can be very draining."

    "Đối phó với những khách hàng khó tính có thể rất mệt mỏi."

  • "That job was emotionally draining."

    "Công việc đó gây kiệt quệ về mặt cảm xúc."

  • "The country's resources are being drained by the war."

    "Tài nguyên của đất nước đang bị chiến tranh làm cạn kiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Draining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: drain
  • Adjective: draining (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Draining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'draining' mang ý nghĩa làm cạn kiệt năng lượng, sức lực hoặc sự hứng thú. Nó thường được dùng để mô tả những hoạt động, tình huống, hoặc người khiến ta cảm thấy mệt mỏi và không còn năng lượng. So với 'tiring' (gây mệt mỏi), 'draining' có mức độ mạnh hơn, ám chỉ sự cạn kiệt hoàn toàn. 'Exhausting' là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, chỉ sự kiệt sức cực độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Draining on someone' ám chỉ việc gây áp lực lên ai đó, khiến họ mệt mỏi về mặt tinh thần. Ví dụ: 'His constant complaining was draining on her.' 'Draining for someone' có nghĩa là điều gì đó gây kiệt sức cho ai đó. Ví dụ: 'The long hours were draining for the doctors.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Draining'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the project was draining, she felt exhausted after she finished it.
Bởi vì dự án quá hao tổn sức lực, cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi hoàn thành nó.
Phủ định
Unless the task is too draining, he will not ask for help.
Trừ khi nhiệm vụ quá hao tổn sức lực, anh ấy sẽ không yêu cầu giúp đỡ.
Nghi vấn
If the work is draining, will you consider taking a break?
Nếu công việc hao tổn sức lực, bạn có cân nhắc việc nghỉ ngơi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism was draining her energy.
Sự chỉ trích liên tục đang làm cạn kiệt năng lượng của cô ấy.
Phủ định
I wasn't draining the pool; I was only checking the water level.
Tôi không xả nước hồ bơi; tôi chỉ kiểm tra mực nước.
Nghi vấn
Were they draining the swamp to build a new road?
Có phải họ đang осушать đầm lầy để xây một con đường mới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's draining resources led to its eventual downfall.
Việc công ty sử dụng cạn kiệt tài nguyên đã dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của nó.
Phủ định
The students' draining behavior wasn't appreciated by the teachers.
Hành vi gây khó chịu của các học sinh không được các giáo viên đánh giá cao.
Nghi vấn
Is John and Mary's draining project finally complete?
Dự án tiêu hao nguồn lực của John và Mary cuối cùng đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)