(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staunching
C1

staunching

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn cầm máu chặn đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staunching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn hoặc hạn chế dòng chảy của (một thứ gì đó, đặc biệt là máu).

Definition (English Meaning)

Stopping or restricting the flow of (something, especially blood).

Ví dụ Thực tế với 'Staunching'

  • "The nurse was busy staunching the flow of blood from the wound."

    "Y tá bận rộn ngăn dòng máu chảy ra từ vết thương."

  • "The government is trying to staunch the flow of illegal immigration."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn dòng người nhập cư bất hợp pháp."

  • "Staunching the rumors spreading online is proving difficult."

    "Việc ngăn chặn những tin đồn lan truyền trên mạng đang tỏ ra khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staunching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: staunch (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stemming(ngăn chặn)
halting(dừng lại)
stopping(ngăn chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khuyến khích)
promoting(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

hemorrhage(sự xuất huyết)
wound(vết thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Staunching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'staunching' thường được dùng trong bối cảnh y học hoặc khi nói về việc ngăn chặn một điều gì đó lan rộng hoặc tiếp tục. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'stopping' hoặc 'slowing down'. Thường ám chỉ việc dùng biện pháp quyết liệt để chấm dứt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'staunching something from happening': Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staunching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)