staunching
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staunching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn hoặc hạn chế dòng chảy của (một thứ gì đó, đặc biệt là máu).
Definition (English Meaning)
Stopping or restricting the flow of (something, especially blood).
Ví dụ Thực tế với 'Staunching'
-
"The nurse was busy staunching the flow of blood from the wound."
"Y tá bận rộn ngăn dòng máu chảy ra từ vết thương."
-
"The government is trying to staunch the flow of illegal immigration."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn dòng người nhập cư bất hợp pháp."
-
"Staunching the rumors spreading online is proving difficult."
"Việc ngăn chặn những tin đồn lan truyền trên mạng đang tỏ ra khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staunching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: staunch (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staunching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'staunching' thường được dùng trong bối cảnh y học hoặc khi nói về việc ngăn chặn một điều gì đó lan rộng hoặc tiếp tục. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'stopping' hoặc 'slowing down'. Thường ám chỉ việc dùng biện pháp quyết liệt để chấm dứt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'staunching something from happening': Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staunching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.