hemorrhaging
Danh động từ (Gerund) / Hiện tại phân từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemorrhaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'hemorrhage': Đang trải qua tình trạng mất máu nghiêm trọng và không kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Present participle of hemorrhage: Experiencing significant and uncontrolled loss of blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hemorrhaging'
-
"The patient is hemorrhaging heavily and needs immediate attention."
"Bệnh nhân đang chảy máu ồ ạt và cần được chăm sóc ngay lập tức."
-
"The company is hemorrhaging employees due to poor management."
"Công ty đang mất nhân viên ồ ạt do quản lý kém."
-
"The economy is hemorrhaging jobs."
"Nền kinh tế đang mất việc làm ồ ạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemorrhaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemorrhage
- Verb: hemorrhage
- Adjective: hemorrhagic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemorrhaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra. Trong y học, nó chỉ tình trạng chảy máu ồ ạt. Ngoài ra, có thể dùng hình tượng để chỉ sự mất mát lớn về tiền bạc, nguồn lực, hoặc nhân lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự chảy máu hoặc mất mát. Ví dụ: 'The company is hemorrhaging money from poor investments.' (Công ty đang mất tiền ồ ạt do đầu tư kém).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemorrhaging'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor stopped the patient's hemorrhage.
|
Bác sĩ đã cầm máu cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
The company did not hemorrhage cash despite the market downturn.
|
Công ty không bị mất tiền mặt mặc dù thị trường suy thoái. |
| Nghi vấn |
Did the wound hemorrhage significantly after the surgery?
|
Vết thương có chảy máu nhiều sau ca phẫu thuật không? |