(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hemorrhaging
C1

hemorrhaging

Danh động từ (Gerund) / Hiện tại phân từ

Nghĩa tiếng Việt

chảy máu ồ ạt mất mát nghiêm trọng thất thoát lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemorrhaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'hemorrhage': Đang trải qua tình trạng mất máu nghiêm trọng và không kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Present participle of hemorrhage: Experiencing significant and uncontrolled loss of blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hemorrhaging'

  • "The patient is hemorrhaging heavily and needs immediate attention."

    "Bệnh nhân đang chảy máu ồ ạt và cần được chăm sóc ngay lập tức."

  • "The company is hemorrhaging employees due to poor management."

    "Công ty đang mất nhân viên ồ ạt do quản lý kém."

  • "The economy is hemorrhaging jobs."

    "Nền kinh tế đang mất việc làm ồ ạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hemorrhaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleeding(chảy máu)
losing rapidly(mất nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

gaining(tăng, thu được)
profiting(sinh lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hemorrhaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra. Trong y học, nó chỉ tình trạng chảy máu ồ ạt. Ngoài ra, có thể dùng hình tượng để chỉ sự mất mát lớn về tiền bạc, nguồn lực, hoặc nhân lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự chảy máu hoặc mất mát. Ví dụ: 'The company is hemorrhaging money from poor investments.' (Công ty đang mất tiền ồ ạt do đầu tư kém).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemorrhaging'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor stopped the patient's hemorrhage.
Bác sĩ đã cầm máu cho bệnh nhân.
Phủ định
The company did not hemorrhage cash despite the market downturn.
Công ty không bị mất tiền mặt mặc dù thị trường suy thoái.
Nghi vấn
Did the wound hemorrhage significantly after the surgery?
Vết thương có chảy máu nhiều sau ca phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)