(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healing
B2

healing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chữa lành quá trình hồi phục lành bệnh chữa trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trở nên khỏe mạnh trở lại, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Definition (English Meaning)

The process of becoming healthy again, both physically and emotionally.

Ví dụ Thực tế với 'Healing'

  • "Time is a crucial factor in the healing of most wounds."

    "Thời gian là một yếu tố quan trọng trong quá trình chữa lành của hầu hết các vết thương."

  • "The healing process can be slow and frustrating."

    "Quá trình chữa lành có thể chậm chạp và gây bực bội."

  • "Music has a healing effect on the soul."

    "Âm nhạc có tác dụng chữa lành tâm hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: healing
  • Verb: heal
  • Adjective: healing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

injury(vết thương)
harm(sự tổn hại)
disease(bệnh tật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Tôn giáo/Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Healing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Healing có thể liên quan đến việc phục hồi sau bệnh tật, vết thương, hoặc các vấn đề về tâm lý/tình cảm. Nó nhấn mạnh sự khôi phục dần dần về trạng thái ban đầu hoặc trạng thái tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

from: chỉ nguyên nhân gây ra tổn thương hoặc bệnh tật (healing *from* a wound). of: ít phổ biến hơn, có thể diễn tả bản chất của sự chữa lành (the healing *of* past traumas)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healing'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Time will heal all wounds.
Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.
Phủ định
The medicine didn't heal his infection completely.
Thuốc không chữa khỏi hoàn toàn bệnh nhiễm trùng của anh ấy.
Nghi vấn
Will this cream heal my sunburn?
Liệu kem này có chữa lành vết cháy nắng của tôi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would focus on healing my emotional wounds.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tập trung vào việc chữa lành những vết thương lòng.
Phủ định
If she weren't so stressed, her body wouldn't take so long to heal.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, cơ thể cô ấy sẽ không mất nhiều thời gian để hồi phục như vậy.
Nghi vấn
Would he heal faster if he didn't push himself so hard?
Liệu anh ấy có hồi phục nhanh hơn nếu anh ấy không ép bản thân quá sức không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was healing quickly after the surgery.
Cô ấy đang hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
Phủ định
I was not healing the wound properly because I kept touching it.
Tôi đã không chữa lành vết thương đúng cách vì tôi cứ chạm vào nó.
Nghi vấn
Were you healing others with your kind words?
Có phải bạn đang chữa lành cho người khác bằng những lời tử tế của bạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had healed completely after the surgery.
Cô ấy đã hoàn toàn hồi phục sau ca phẫu thuật.
Phủ định
They had not healed the wound properly before the infection started.
Họ đã không chữa lành vết thương đúng cách trước khi nhiễm trùng bắt đầu.
Nghi vấn
Had the medicine healed him before he went back to work?
Thuốc đã chữa khỏi cho anh ấy trước khi anh ấy quay lại làm việc chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been healing from her surgery for the past few weeks.
Cô ấy đã và đang hồi phục sau ca phẫu thuật trong vài tuần qua.
Phủ định
They haven't been healing their relationship; in fact, it's getting worse.
Họ đã không hàn gắn mối quan hệ của họ; trên thực tế, nó đang trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Has the medicine been healing your wound effectively?
Thuốc có đang chữa lành vết thương của bạn một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)