(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blemishes
B2

blemishes

noun

Nghĩa tiếng Việt

vết tì khuyết điểm vết nhơ làm hoen ố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blemishes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết nhỏ hoặc khuyết điểm làm hỏng vẻ ngoài của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A small mark or flaw which spoils the appearance of something.

Ví dụ Thực tế với 'Blemishes'

  • "Her skin was smooth and clear, without a single blemish."

    "Da cô ấy mịn màng và sạch sẽ, không một vết tì nào."

  • "The scandal has blemished his reputation."

    "Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ấy."

  • "She used makeup to cover the blemishes on her face."

    "Cô ấy dùng trang điểm để che đi những vết thâm trên mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blemishes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blemish
  • Verb: blemish (to blemish)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acne(mụn trứng cá)
scar(sẹo)
spot(đốm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Da liễu Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Blemishes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blemish' thường được dùng để chỉ những khuyết điểm nhỏ trên da như mụn, vết thâm, tàn nhang. Nó cũng có thể được dùng một cách trừu tượng để chỉ những khuyết điểm trong tính cách, đạo đức hoặc một sản phẩm, công trình nào đó. Không giống như 'scar' (sẹo) là vết hằn vĩnh viễn, 'blemish' thường có tính chất tạm thời hoặc có thể được che giấu/ loại bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Blemish on': chỉ vị trí của vết bẩn/khuyết điểm. Ví dụ: 'a blemish on her skin'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blemishes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)