spoils
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoils'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến lợi phẩm, của cướp được, đồ ăn trộm được.
Definition (English Meaning)
Goods stolen or taken forcibly from a person or place; loot.
Ví dụ Thực tế với 'Spoils'
-
"The soldiers divided the spoils of war."
"Những người lính chia nhau chiến lợi phẩm từ cuộc chiến."
-
"The winning team reaped the spoils of their hard work."
"Đội chiến thắng gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của họ."
-
"He used his position to gain spoils for himself and his friends."
"Anh ta đã lợi dụng vị trí của mình để thu lợi cho bản thân và bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spoils'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spoils
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spoils'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (spoils). 'Spoils' thường liên quan đến những thứ có giá trị vật chất, thường là kết quả của chiến tranh, cướp bóc hoặc cạnh tranh khốc liệt. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt không chính đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
spoils of war/victory/conquest: chiến lợi phẩm từ chiến tranh/chiến thắng/chinh phục. Diễn tả nguồn gốc hoặc kết quả của chiến lợi phẩm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoils'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victor enjoys the spoils of war.
|
Người chiến thắng tận hưởng chiến lợi phẩm của chiến tranh. |
| Phủ định |
He did not want the spoils of their victory.
|
Anh ấy không muốn chiến lợi phẩm từ chiến thắng của họ. |
| Nghi vấn |
What spoils did they bring back from their expedition?
|
Họ đã mang những chiến lợi phẩm gì trở về từ cuộc thám hiểm của mình? |