(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spoils
B2

spoils

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến lợi phẩm của cướp được lợi lộc lợi nhuận bất chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoils'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến lợi phẩm, của cướp được, đồ ăn trộm được.

Definition (English Meaning)

Goods stolen or taken forcibly from a person or place; loot.

Ví dụ Thực tế với 'Spoils'

  • "The soldiers divided the spoils of war."

    "Những người lính chia nhau chiến lợi phẩm từ cuộc chiến."

  • "The winning team reaped the spoils of their hard work."

    "Đội chiến thắng gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của họ."

  • "He used his position to gain spoils for himself and his friends."

    "Anh ta đã lợi dụng vị trí của mình để thu lợi cho bản thân và bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spoils'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spoils
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Lịch sử/Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Spoils'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (spoils). 'Spoils' thường liên quan đến những thứ có giá trị vật chất, thường là kết quả của chiến tranh, cướp bóc hoặc cạnh tranh khốc liệt. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt không chính đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

spoils of war/victory/conquest: chiến lợi phẩm từ chiến tranh/chiến thắng/chinh phục. Diễn tả nguồn gốc hoặc kết quả của chiến lợi phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoils'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victor enjoys the spoils of war.
Người chiến thắng tận hưởng chiến lợi phẩm của chiến tranh.
Phủ định
He did not want the spoils of their victory.
Anh ấy không muốn chiến lợi phẩm từ chiến thắng của họ.
Nghi vấn
What spoils did they bring back from their expedition?
Họ đã mang những chiến lợi phẩm gì trở về từ cuộc thám hiểm của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)