imperfection
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗi, khiếm khuyết, hoặc đặc điểm không mong muốn.
Definition (English Meaning)
A fault, flaw, or undesirable feature.
Ví dụ Thực tế với 'Imperfection'
-
"The painting had a slight imperfection in the corner."
"Bức tranh có một khiếm khuyết nhỏ ở góc."
-
"Everyone has imperfections."
"Ai cũng có những khiếm khuyết."
-
"The imperfection in his character made him more relatable."
"Sự không hoàn hảo trong tính cách của anh ấy khiến anh ấy trở nên dễ đồng cảm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imperfection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperfection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperfection' thường được sử dụng để chỉ những khuyết điểm nhỏ, không hoàn hảo, có thể là về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Nó khác với 'defect' ở chỗ 'defect' thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng lớn hơn đến chức năng hoặc giá trị. 'Flaw' cũng tương tự, nhưng có thể mang tính thẩm mỹ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ ra sự tồn tại của khiếm khuyết trong một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: 'There is an imperfection in the design.' * **of:** Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của khiếm khuyết. Ví dụ: 'The imperfection of human nature.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfection'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her imperfection made her unique.
|
Sự không hoàn hảo của cô ấy đã tạo nên sự độc đáo của cô ấy. |
| Phủ định |
What imperfection didn't she try to hide?
|
Cô ấy đã không cố gắng che giấu sự không hoàn hảo nào? |
| Nghi vấn |
What imperfection is she most concerned about?
|
Cô ấy lo lắng nhất về sự không hoàn hảo nào? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's imperfection in quality control led to numerous customer complaints.
|
Sự thiếu sót của công ty trong việc kiểm soát chất lượng đã dẫn đến nhiều khiếu nại từ khách hàng. |
| Phủ định |
The artist's imperfection wasn't apparent to the untrained eye.
|
Sự không hoàn hảo của người nghệ sĩ không lộ rõ đối với con mắt không chuyên. |
| Nghi vấn |
Is the product's imperfection significant enough to warrant a recall?
|
Sự không hoàn hảo của sản phẩm có đủ lớn để đảm bảo việc thu hồi không? |