(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfection
B2

perfection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn hảo tính hoàn hảo sự tuyệt hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoàn hảo, hoàn thiện; mức độ xuất sắc cao nhất.

Definition (English Meaning)

The state of being perfect or complete; the highest degree of excellence.

Ví dụ Thực tế với 'Perfection'

  • "Achieving perfection is often an unrealistic goal."

    "Đạt được sự hoàn hảo thường là một mục tiêu không thực tế."

  • "She strived for perfection in everything she did."

    "Cô ấy luôn cố gắng đạt đến sự hoàn hảo trong mọi việc cô ấy làm."

  • "The painting was a masterpiece of technical perfection."

    "Bức tranh là một kiệt tác của sự hoàn hảo về kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Perfection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perfection thường liên quan đến sự không tì vết, không có lỗi. Nó có thể mang nghĩa tích cực (sự xuất sắc) hoặc tiêu cực (ám ảnh về sự hoàn hảo). 'Perfection' khác với 'excellence' ở chỗ 'excellence' chấp nhận sai sót và tập trung vào việc cải thiện, trong khi 'perfection' hướng tới sự không sai sót ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in perfection': diễn tả một trạng thái hoàn hảo. Ví dụ: 'The garden was in perfection.' ('to perfection': diễn tả một hành động được thực hiện một cách hoàn hảo. Ví dụ: 'The steak was cooked to perfection.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)