(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appendix
B2

appendix

noun

Nghĩa tiếng Việt

phụ lục (sách) ruột thừa (y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appendix'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc bảng chứa các tài liệu bổ trợ ở cuối sách hoặc tài liệu.

Definition (English Meaning)

A section or table of subsidiary matter at the end of a book or document.

Ví dụ Thực tế với 'Appendix'

  • "Further details can be found in the appendix."

    "Thông tin chi tiết hơn có thể được tìm thấy trong phụ lục."

  • "The research data is presented in the appendix."

    "Dữ liệu nghiên cứu được trình bày trong phần phụ lục."

  • "Appendicitis is a painful condition that requires surgery."

    "Viêm ruột thừa là một tình trạng đau đớn cần phải phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appendix'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appendix
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Appendix'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực xuất bản, 'appendix' đề cập đến một phần bổ sung, thường là không thiết yếu để hiểu nội dung chính, nhưng cung cấp thông tin chi tiết hơn, ví dụ như bảng biểu, số liệu thống kê, hoặc các tài liệu tham khảo. Nó khác với 'addendum' (phụ lục), cái mà thường chứa thông tin bổ sung hoặc sửa đổi quan trọng được thêm vào sau khi tài liệu gốc đã hoàn thành. Phân biệt với 'supplement' (phần bổ sung) có thể được thêm vào giữa cuốn sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to' thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc thuộc về. Ví dụ: 'the appendix to the report' (phụ lục của báo cáo). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một cái gì đó. Ví dụ: 'details in the appendix' (chi tiết trong phụ lục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appendix'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a better understanding of human anatomy, I would know more about the function of the appendix.
Nếu tôi hiểu rõ hơn về giải phẫu người, tôi sẽ biết nhiều hơn về chức năng của ruột thừa.
Phủ định
If the doctor hadn't ordered an immediate surgery, the inflamed appendix wouldn't have been removed.
Nếu bác sĩ không yêu cầu phẫu thuật ngay lập tức, thì ruột thừa bị viêm đã không bị cắt bỏ.
Nghi vấn
Would you be worried about appendicitis if you had a sudden pain in your lower right abdomen?
Bạn có lo lắng về viêm ruột thừa nếu bạn bị đau đột ngột ở vùng bụng dưới bên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)