(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastrovascular cavity
C1

gastrovascular cavity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoang tiêu hóa - tuần hoàn hệ tiêu hóa - tuần hoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastrovascular cavity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoang trung tâm trong cơ thể của một số động vật, chẳng hạn như động vật thân lỗ và giun dẹp, có chức năng tiêu hóa và tuần hoàn.

Definition (English Meaning)

A central cavity in the body of some animals, such as cnidarians and flatworms, that functions in both digestion and circulation.

Ví dụ Thực tế với 'Gastrovascular cavity'

  • "The jellyfish uses its gastrovascular cavity to digest prey and distribute nutrients."

    "Con sứa sử dụng khoang tiêu hóa - tuần hoàn của nó để tiêu hóa con mồi và phân phối chất dinh dưỡng."

  • "The gastrovascular cavity of a planarian allows it to ingest and distribute food throughout its body."

    "Khoang tiêu hóa - tuần hoàn của một con sán lá cho phép nó tiêu hóa và phân phối thức ăn khắp cơ thể."

  • "In hydra, the gastrovascular cavity has only one opening that serves as both mouth and anus."

    "Ở thủy tức, khoang tiêu hóa - tuần hoàn chỉ có một lỗ duy nhất đóng vai trò vừa là miệng vừa là hậu môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastrovascular cavity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastrovascular cavity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coelenteron(khoang ruột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

digestion(tiêu hóa)
circulation(tuần hoàn)
nutrient(chất dinh dưỡng)
cnidarian(động vật thân lỗ)
flatworm(giun dẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Gastrovascular cavity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoang tiêu hóa - tuần hoàn là một cấu trúc đơn giản, tiến hóa sớm được tìm thấy ở các động vật không có hệ tuần hoàn riêng biệt. Nó hoạt động như một nơi tiêu hóa thức ăn và phân phối các chất dinh dưỡng đến các tế bào trong cơ thể. Lưu ý sự kết hợp giữa chức năng tiêu hóa và tuần hoàn trong một cấu trúc duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Thường dùng để chỉ vị trí: 'nutrients in the gastrovascular cavity'. * of: Thường dùng để chỉ đặc điểm: 'function of the gastrovascular cavity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastrovascular cavity'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the jellyfish had a simple digestive system with a gastrovascular cavity.
Nhà khoa học nói rằng con sứa có một hệ tiêu hóa đơn giản với một khoang tiêu hóa.
Phủ định
The student said that the planarian did not have a complex circulatory system because it relied on its gastrovascular cavity for nutrient distribution.
Học sinh nói rằng sán dẹp không có hệ tuần hoàn phức tạp vì nó dựa vào khoang tiêu hóa để phân phối chất dinh dưỡng.
Nghi vấn
The teacher asked if the hydra utilized its gastrovascular cavity for both digestion and circulation.
Giáo viên hỏi liệu hydra có sử dụng khoang tiêu hóa của nó cho cả tiêu hóa và tuần hoàn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)