(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blockage
B2

blockage

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tắc nghẽn vật cản sự ngăn chặn rào cản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blockage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tắc nghẽn; vật cản; sự ngăn chặn.

Definition (English Meaning)

Something that blocks a pipe, road, entrance, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Blockage'

  • "The accident caused a major blockage on the highway."

    "Vụ tai nạn gây ra tắc nghẽn lớn trên đường cao tốc."

  • "Doctors discovered a blockage in one of her arteries."

    "Các bác sĩ phát hiện ra một sự tắc nghẽn trong một trong các động mạch của cô ấy."

  • "The road was closed due to a blockage."

    "Con đường đã bị đóng cửa do tắc nghẽn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blockage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blockage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

opening(sự mở ra, lỗ hở)
clearance(sự thông thoáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực tùy ngữ cảnh: Y học Giao thông Kinh tế...)

Ghi chú Cách dùng 'Blockage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự cản trở vật lý khiến dòng chảy hoặc sự di chuyển bị gián đoạn. Khác với 'obstruction' ở chỗ 'blockage' thường chỉ một vật cản cụ thể, còn 'obstruction' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hành động cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'blockage in' dùng để chỉ vị trí có sự tắc nghẽn (ví dụ: blockage in the pipe). 'blockage of' dùng để chỉ sự tắc nghẽn của cái gì đó (ví dụ: blockage of the arteries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blockage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)