blockage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blockage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn; vật cản; sự ngăn chặn.
Definition (English Meaning)
Something that blocks a pipe, road, entrance, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Blockage'
-
"The accident caused a major blockage on the highway."
"Vụ tai nạn gây ra tắc nghẽn lớn trên đường cao tốc."
-
"Doctors discovered a blockage in one of her arteries."
"Các bác sĩ phát hiện ra một sự tắc nghẽn trong một trong các động mạch của cô ấy."
-
"The road was closed due to a blockage."
"Con đường đã bị đóng cửa do tắc nghẽn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blockage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blockage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blockage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự cản trở vật lý khiến dòng chảy hoặc sự di chuyển bị gián đoạn. Khác với 'obstruction' ở chỗ 'blockage' thường chỉ một vật cản cụ thể, còn 'obstruction' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hành động cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'blockage in' dùng để chỉ vị trí có sự tắc nghẽn (ví dụ: blockage in the pipe). 'blockage of' dùng để chỉ sự tắc nghẽn của cái gì đó (ví dụ: blockage of the arteries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blockage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.