(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blocky
B2

blocky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có hình khối cục mịch vuông vắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blocky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng khối, bao gồm các khối; có vẻ ngoài chắc chắn, vuông vắn hoặc cục mịch.

Definition (English Meaning)

Resembling or consisting of blocks; having a solid, square, or chunky appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Blocky'

  • "The child built a blocky tower with his toys."

    "Đứa trẻ xây một cái tháp cục mịch bằng đồ chơi của mình."

  • "The software produced blocky images."

    "Phần mềm tạo ra những hình ảnh bị vỡ hạt (kiểu hình khối)."

  • "The building had a blocky design."

    "Tòa nhà có thiết kế hình khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blocky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blocky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chunky(cục mịch, to bè)
square(vuông vắn)
cuboid(hình hộp chữ nhật)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mượt mà, trơn tru)
curved(cong, uốn lượn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hình dáng thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Blocky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật thể hoặc thiết kế có hình dạng vuông vắn, không mềm mại hoặc uyển chuyển. Khác với 'chunky' ở chỗ 'blocky' nhấn mạnh hình khối rõ ràng hơn, còn 'chunky' chỉ sự dày dặn, to lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blocky'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that building is quite blocky!
Ồ, tòa nhà đó khá là vuông vức!
Phủ định
Goodness, that sculpture isn't blocky at all; it's very smooth.
Ôi trời, tác phẩm điêu khắc đó không hề vuông vức; nó rất mượt mà.
Nghi vấn
Oh my, is that new design intentionally blocky?
Trời ơi, có phải thiết kế mới đó cố tình làm cho vuông vức không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city planners are going to make the new buildings blocky to reflect the industrial history of the area.
Các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây các tòa nhà mới theo kiểu khối vuông để phản ánh lịch sử công nghiệp của khu vực.
Phủ định
The artist is not going to paint the houses with blocky shapes because she prefers curves.
Họa sĩ sẽ không vẽ những ngôi nhà với các hình khối vuông vắn vì cô ấy thích những đường cong hơn.
Nghi vấn
Are they going to design the robots with a blocky appearance, or a more streamlined one?
Họ sẽ thiết kế những con robot với vẻ ngoài vuông vắn hay là kiểu dáng thuôn gọn hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)