(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pixelated
B2

pixelated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị vỡ ảnh bị pixel hóa rỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pixelated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc hiển thị các điểm ảnh riêng lẻ có thể nhìn thấy được, đặc biệt là do phóng to hoặc độ phân giải thấp.

Definition (English Meaning)

Having or showing visible individual pixels, especially as a result of enlargement or low resolution.

Ví dụ Thực tế với 'Pixelated'

  • "The old video game had pixelated graphics."

    "Trò chơi điện tử cũ có đồ họa bị pixel hóa."

  • "The image was so pixelated that it was hard to make out any details."

    "Hình ảnh bị pixel hóa đến mức khó có thể nhận ra bất kỳ chi tiết nào."

  • "The artist intentionally used a pixelated effect to give the artwork a retro look."

    "Nghệ sĩ cố tình sử dụng hiệu ứng pixel hóa để tạo cho tác phẩm nghệ thuật một vẻ ngoài cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pixelated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pixelated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Pixelated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pixelated' mô tả một hình ảnh hoặc đồ họa mà các pixel tạo nên nó trở nên rõ ràng và dễ nhận thấy, làm giảm chất lượng tổng thể và độ sắc nét của hình ảnh. Nó thường được sử dụng để mô tả các hình ảnh có độ phân giải thấp đã được phóng to, hoặc các hiệu ứng được tạo ra một cách cố ý để đạt được một phong cách nghệ thuật cụ thể. Nó nhấn mạnh sự rời rạc của các pixel, trái ngược với một hình ảnh mượt mà và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pixelated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)