(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood serum
C1

blood serum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết thanh serum máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood serum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần chất lỏng màu vàng nhạt còn lại sau khi máu đã đông lại, loại trừ các tế bào máu và các yếu tố đông máu; huyết tương mà các protein đông máu đã bị loại bỏ.

Definition (English Meaning)

The pale yellow liquid which remains after blood has clotted, excluding blood cells and clotting factors; blood plasma from which the clotting proteins have been removed.

Ví dụ Thực tế với 'Blood serum'

  • "The blood serum was analyzed to detect the presence of antibodies."

    "Huyết thanh đã được phân tích để phát hiện sự hiện diện của các kháng thể."

  • "Blood serum is used in many diagnostic tests."

    "Huyết thanh được sử dụng trong nhiều xét nghiệm chẩn đoán."

  • "The level of glucose in the blood serum was elevated."

    "Mức đường trong huyết thanh đã tăng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood serum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood serum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serum(huyết thanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood serum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Huyết thanh khác với huyết tương. Huyết tương là thành phần lỏng của máu chứa các yếu tố đông máu, trong khi huyết thanh là huyết tương đã loại bỏ các yếu tố đông máu. Việc loại bỏ các yếu tố đông máu này rất quan trọng trong nhiều xét nghiệm huyết học, vì sự hiện diện của chúng có thể gây nhiễu kết quả. Huyết thanh thường được sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán và điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in blood serum**: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một chất nào đó trong huyết thanh. Ví dụ: 'Antibodies in blood serum can indicate a previous infection.' (Kháng thể trong huyết thanh có thể chỉ ra một nhiễm trùng trước đó.)
* **of blood serum**: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một thứ gì đó. Ví dụ: 'Analysis of blood serum can reveal information about organ function.' (Phân tích huyết thanh có thể tiết lộ thông tin về chức năng của cơ quan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood serum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)