erythrocytes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erythrocytes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tế bào hồng cầu (ở động vật có xương sống) vận chuyển oxy và carbon dioxide.
Definition (English Meaning)
A red blood cell that (in vertebrates) transports oxygen and carbon dioxide.
Ví dụ Thực tế với 'Erythrocytes'
-
"Erythrocytes contain hemoglobin, which binds to oxygen."
"Hồng cầu chứa hemoglobin, chất gắn với oxy."
-
"The number of erythrocytes in the blood is an important indicator of health."
"Số lượng hồng cầu trong máu là một chỉ số quan trọng về sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erythrocytes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erythrocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erythrocytes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Erythrocyte là thuật ngữ chuyên môn trong y học. Cần phân biệt với 'red blood cell', là cách gọi thông thường hơn. Erythrocyte nhấn mạnh đến cấu trúc và chức năng sinh học của tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erythrocytes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.