(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood vessel
B2

blood vessel

noun

Nghĩa tiếng Việt

mạch máu huyết quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood vessel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ ống nào trong cơ thể mà máu lưu thông qua.

Definition (English Meaning)

Any of the tubes in the body through which blood circulates.

Ví dụ Thực tế với 'Blood vessel'

  • "High blood pressure can damage blood vessels."

    "Huyết áp cao có thể làm hỏng các mạch máu."

  • "The doctor examined the patient's blood vessels."

    "Bác sĩ đã kiểm tra mạch máu của bệnh nhân."

  • "Smoking can narrow blood vessels."

    "Hút thuốc có thể làm hẹp mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood vessel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood vessel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood vessel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'blood vessel' là một thuật ngữ chung, bao gồm động mạch (arteries), tĩnh mạch (veins) và mao mạch (capillaries). Động mạch mang máu từ tim đến các cơ quan và mô. Tĩnh mạch mang máu từ các cơ quan và mô trở về tim. Mao mạch là các mạch máu nhỏ nhất, nơi xảy ra sự trao đổi oxy, carbon dioxide và chất dinh dưỡng giữa máu và các tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

*in the blood vessel*: Chỉ vị trí bên trong mạch máu. Ví dụ: 'A clot formed in the blood vessel.' *of the blood vessel*: Chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến mạch máu. Ví dụ: 'The diameter of the blood vessel.' *to the blood vessel*: Chỉ sự tác động lên mạch máu. Ví dụ: 'Damage to the blood vessel.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood vessel'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor says a healthy diet helps your blood vessels function properly.
Bác sĩ nói rằng một chế độ ăn uống lành mạnh giúp các mạch máu của bạn hoạt động bình thường.
Phủ định
Smoking does not help the blood vessels; it damages them.
Hút thuốc không giúp ích gì cho các mạch máu; nó làm tổn thương chúng.
Nghi vấn
Do blood vessels carry oxygen to all parts of the body?
Các mạch máu có mang oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)